Đề Xuất 4/2023 # #1 : Top 567 Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa, Chất Nhất # Top 8 Like | Welovelevis.com

Đề Xuất 4/2023 # #1 : Top 567 Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa, Chất Nhất # Top 8 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về #1 : Top 567 Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa, Chất Nhất mới nhất trên website Welovelevis.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

1. Một vài điều thú vị về tên tiếng Nhật

Trước khi vượt qua 100 Tên tiếng Nhật hayBạn sẽ tìm hiểu những sự thật thú vị về tên tiếng Nhật.

1.1. Phụ nữ Nhật thường có 2 họ và tên

Mỗi người phụ nữ Nhật Bản thường sở hữu tới 2 họ và tên. Trước khi kết hôn, phụ nữ ở Nhật Bản lấy họ của cha. Nhưng sau khi kết nghĩa, họ và tên đổi thành họ chồng.

1.2. Người Nhật không có tên đệm

Tên của mỗi người Nhật thường chỉ gồm 2 phần là họ và tên. Ở Nhật, phần tên đệm sẽ không được công nhận, ngoại trừ một số trường hợp là người nước ngoài sống ở Nhật.

1.3. Người Nhật hiếm khi gọi nhau bằng tên riêng

Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật ít khi xưng hô với nhau bằng tên riêng. Thay vào đó, mọi người chỉ sử dụng họ của người kia để giao tiếp với nhau. Vì một số tên khó phát âm nên mọi người thường gọi nhau bằng tên riêng để tiện theo dõi.

2. TOP 100 tên tiếng Nhật hay nhất dành cho nam và nữ

Dựa vào tên riêng của người Nhật, bạn có thể dễ dàng đoán được người đó là nam hay nữ. Vì tên nam và nữ trong tiếng Nhật sẽ có âm cuối đặc trưng.

2.1. Tên tiếng Nhật hay cho con gái

Người Nhật thích đặt tên cho con gái của họ theo loài hoa và các mùa trong năm. Vì vậy, tên thường được gắn với một số âm tiết quen thuộc như -yo, -ko, -e, -mi.

Aiko: chỉ những cô gái có ngoại hình xinh xắn

Aki: nghĩa là mùa thu

Akiko: đại diện cho ánh sáng, một là hy vọng ẩn giấu

Hanako: hậu duệ của hoa anh đào

Sakura: tên một loài hoa nổi tiếng của Nhật Bản

Yuuka: một cô gái ưu tú

Misaki: quý cô xinh đẹp

Ichiko: Một cô gái có khả năng tập trung và thu hút sự chú ý của mọi người

Rin: cô gái mạnh mẽ

Moe: cô gái dễ thương

Haruko: có nghĩa là mùa xuân

Hikari: ánh nắng lấp lánh

Hitomi: một cô gái có vẻ đẹp thanh tú

Hoshiko: vì một ngôi sao nhỏ trên bầu trời

Kichi: có nghĩa là may mắn

Kaya: sự trong sáng, thuần khiết

Kiku: tên của loài hoa cúc

Kokuro: Một cô gái có tâm hồn trong sáng

Nyoko: tỏa sáng rực rỡ như một viên đá quý

Hiroko: Một cô gái hào phóng

Koizumi: một dòng chảy êm đềm

Kana: cỏ xanh

Kilala: một con mèo dễ thương

Manami: biển cả bao la

Michie: cô gái quyến rũ

Misaki: hoa nở

Nishi: có nghĩa là đêm

Reiko: lòng biết ơn

Yukiko: bông tuyết trắng

Tomoyo: một cô gái thông minh

Sachi: Cô ấy có một cuộc sống hạnh phúc

Suki: người sẽ nhận được tình yêu

Sumiko: ngọt ngào

Umi: Bãi biển xanh

Marise: một cô gái quyến rũ

Kaiyo: khoan dung

2.2. Tên tiếng Nhật hay cho nam giới

Tên nam giới trong tiếng Nhật luôn nhấn mạnh tinh thần thượng võ. Các âm tiết của tên tiếng Nhật của nam giới thường kết thúc bằng -o, -ro, -ya, -ro.

Ho: một chàng trai tốt

Isora: tên của thần biển

Kazuo: thanh thản

Jiro: con trai thứ hai trong gia đình

Chiko: con trai thứ 2 trong gia đình

Ebisu: thần may mắn

Kami: đứa trẻ thuộc về thiên đường

Kiyoshi: một chàng trai trầm tính

Maito: một chàng trai cực kỳ mạnh mẽ

Naga: Rồng thần thoại Nhật Bản

Orochi: rắn khổng lồ

Niran: vượt thời gian

Shiro: ở vị trí thứ 4

Yong: chàng trai dũng cảm

Rinjin: thần biển

Manzo: con trai thứ 3

Kiyoshi: một chàng trai trầm tính

Raiden: thần sấm

Khoai môn: cháu đích tôn của gia đình

Ten: đại diện cho bầu trời

Yuri: một người biết lắng nghe

Washi: chim ưng

Tani: Cậu bé đến từ thung lũng

Tomi: đỏ rực rỡ

Virode: ánh nắng mặt trời

Tatsu: nghĩa là rồng

San: có nghĩa là núi

Hotei: vị thần của lễ hội

Chin: Một chàng trai sẽ làm những điều tuyệt vời

Garuda: sứ giả của thiên đường

Takeshi: chiến binh

3. Đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật

Bạn muốn đổi tên tiếng Việt của mình sang tên tiếng Nhật? Vậy hãy tham khảo một số cái tên phổ biến sau đây.

Một Tên tiếng Nhật hay có thể giúp bạn hòa nhập tốt hơn với môi trường học tập và làm việc với nhiều người Nhật. Với TOP 100 tên tiếng Nhật dành cho nam và nữ, hy vọng sẽ cho bạn thêm nhiều gợi ý tuyệt vời.

#1 : Cách Đặt Tên Tiếng Hàn Hay Cho Nam Và Nữ Chất Nhất

Văn hóa Hàn Quốc đã và đang có sức ảnh hưởng lớn đến giới trẻ Việt Nam. Xu hướng được đặt tên tiếng hàn hay vì vậy mà ngày càng phổ biến. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc tiếng Việt của mình khi chuyển sang tiếng Hàn sẽ như thế nào chưa?

1. Hướng dẫn đổi tên Việt sang tên Hàn

2. Hướng dẫn chuyển họ Việt Nam sang Hàn Quốc

Họ của người Hàn Quốc không thực sự đa dạng như họ của người Việt Nam. Vì vậy để chuyển họ từ tiếng Việt sang tiếng Hàn, bạn có thể tham khảo một số họ phổ biến sau.

Kết hợp chuyển đổi họ và tên, bạn có thể dễ dàng biết họ của mình trong tiếng Hàn là gì. Ví dụ, tên đầy đủ của Nguyễn Minh Vương ngụ ý rằng tên đầy đủ của bạn trong tiếng Hàn sẽ là Won Myung Wang.

3. Tên tiếng Hàn hay cho nam và nữ

Khi chọn tên tiếng Hàn, bạn chú ý đừng chọn nhầm tên với giới tính. Tất nhiên có trường hợp tên riêng nhưng có thể đặt cho cả nam và nữ.

3.1. Tên tiếng Hàn hay cho con gái

Tên tiếng Hàn cho con gái trong tiếng Hàn thường nhẹ nhàng nhưng không kém phần mạnh mẽ.

Areum: cô gái xinh đẹp

Bora: ý nghĩa của sự chung thủy

Gi: vươn lên mạnh mẽ

Eun: Cô gái làm từ thiện

Jung: Một cô gái có tâm hồn nhân đức

Hyeon: lòng tốt

Myeong: sự trong sáng, thuần khiết

Kyung: Cô gái luôn đề cao lòng tự trọng

Seok: Con rắn ngoan

Jeong: ý nghĩa của sự yên tĩnh và đẳng cấp

Nari: tên của hoa huệ

Hye: cô gái thông minh, tài năng

Ok: món quà quý giá

Iseul: sương sớm

Ha Neul: có nghĩa là bầu trời cao và rộng

So Young: Một cô gái luôn mang đến những điều tốt đẹp

Myung Dae: đại diện cho ánh sáng

Hwa Young: Một cô gái mang lại vẻ đẹp cho cuộc sống

Mi Young: sự vượt thời gian

Bon Hwa: hào quang

Chin Hae: cô gái đại diện cho sự thật

Chin Hae: một cô gái sắc sảo, tinh tế

3.2. Tên tiếng Hàn hay cho nam

Tên tiếng Hàn cho nam giới sẽ nhấn mạnh sức mạnh. Bởi trong xã hội Hàn Quốc, vị trí của nam giới luôn được coi trọng.

Chul: Anh chàng cứng rắn.

Duck Young: chàng trai hoàn hảo

Myung Dae: có nghĩa là ánh sáng

Sang Hun: quý ông tuyệt vời

Young Nam: nghĩa là ánh sáng

Kang Dae: chàng trai mạnh mẽ

Seung: người thừa kế

Kyu Bok: một người có tính cách chuẩn mực

Young Jae: có nghĩa là thịnh vượng

Hyun Jae: một chàng trai thông minh

Yeong: can đảm

Hwan: Chàng trai tươi sáng

501+ Biệt danh hay theo tên thú vị, nickname độc lạ cho Người Yêu, Nam, Nữ, Bạn Bè

1001+ Tên Free Fire hay, Tên Quân Đoàn Free Fire đẹp nhất [NEW]

1101+ Tên Liên Quân đẹp, Tên liên quân hay kí tự đặc biệt [NEW]

1201+ Tên PUBG Moblie hay, Tên kí tự đặc biệt đẹp, chất nhất [NEW]

1301+ Tên Liên Minh hay – Tên LMHT đẹp, Tên LOL chất, hài hước nhất

1401+ Tên nhân vật hay trong game, Tên Ingame hay, đẹp cho Nam, Nữ

1701+ Tên Gunny đẹp, Tên Gunny kí tự đặc biệt hay, độc, chất nhất

1901+ Tên game hay – Cách đặt tên nhân vật game Free Fire, Liên Quân, PUBG Mobile…

1501+ Tên kiếm hiệp hay, đẹp, bựa, hài hước trong game cho Nam, Nữ

801+ Tên CF hay, Tên đột kích đẹp, chất, bá đạo nhất

100+ Tên Tiếng Hàn Hay Đẹp &Amp; Độc Cho Nam Và Nữ Chất Nhất

Văn hóa Hàn Quốc đã và đang có sức ảnh hưởng lớn đến giới trẻ Việt Nam. Trào lưu đặt tên tiếng Hàn hay cũng vì thế mà ngày một thịnh hành. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc tiếng Việt của mình khi chuyển sang tiếng Hàn sẽ như thế nào chưa?

Hướng dẫn đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Hàn

Hướng dẫn chuyển họ tiếng Việt sang tiếng Hàn

Họ trong tiếng Hàn Quốc không thực sự đa dạng như tiếng Việt. Vì vậy để chuyển họ từ tiếng Việt sang tiếng tiếng Hàn, bạn có thể tham khảo một số họ phổ biến sau.

Kết hợp cả phần chuyển tên và họ, bạn có thể dễ dàng biết được họ tên theo tiếng Hàn của mình là gì. Ví dụ họ tên của là Nguyễn Minh Vương suy ra họ tên trong tiếng Hàn của bạn sẽ là Won Myung Wang.

Tên tiếng Hàn hay cho nam và nữ

Khi lựa chọn tên tiếng Hàn, bạn cần lưu ý để không chọn nhầm tên với giới tính. Tất nhiên vẫn có có số trường hợp một tên gọi nhưng có thể đặt cho cả nam và nữ.

Tên tiếng Hàn hay cho nữ

Tên tiếng Hàn cho nữ theo tiếng Hàn thường thiên về sự nhẹ nhàng nhưng cũng không kém phần mạnh mẽ.

Areum: cô nàng xinh đẹp

Bora: ý nghĩa của sự thủy chung

Gi: sự vươn lên đầy mạnh mẽ

Eun: cô gái có lòng bác ái

Jung: cô gái có tâm hồn tiết hạnh

Hyeon: sự đức độ

Myeong: sự trong sáng, thuần khiết

Kyung: cô gái luôn đề cao lòng tự trọng

Seok: cô gái rắn giỏi

Jeong: ý nghĩa của sự bình yên và tiết hạng

Nari: tên của loài hoa lily

Hye: cô gái thông minh, tài giỏi

Ok: món quà quý giá

Iseul: hạt sương ban mai

Ha Neul: có nghĩa là bầu trời cao rộng

So Young: cô gái luôn mang đến điều tốt đẹp

Myung Dae: đại diện cho ánh sáng

Hwa Young: cô gái mang để vẻ đẹp cho đời

Mi Young: sự trường tồn

Bon Hwa: hào quang

Chin Hae: cô gái đại diện cho sự thật

Chin Hae: cô nàng sắc sảo, tinh tế

Tên tiếng Hàn hay cho nam

Tên tiếng Hàn cho nam sẽ đề cao sự mạnh mẽ. Bởi trong xã hội Hàn Quốc, vị trí của nam giới luôn được xem trọng.

Chul: chàng trai có cứng rắn.

Duck Young: chàng trai hoàn hảo

Myung Dae: có nghĩa là ánh sáng

Sang Hun: quý ông tuyệt vời

Young Nam: có nghĩa là ánh sáng

Kang Dae: chàng trai mạnh mẽ

Seung: người thừa kế

Kyu Bok: người có tính cách chuẩn mực

Young Jae: có ý nghĩa là sự thịnh vượng

Huyn Jae: chàng trai có trí tuệ

Yeong: lòng cam đảm

Hwan: chàng trai sáng sủa

Top 3 Cách Đặt Tên Tiếng Hàn Cho Nam Và Nữ Hay Nhất

CÁCH 1 – PHIÊN ÂM TÊN TIẾNG HÀN THEO CÁCH ĐỌC TÊN CỦA MÌNH

Bằng cách này bạn có thể phiên tên tiếng Việt của mình sang tiếng Hàn, để người Hàn có thể đọc đúng được.

Zila sẽ gợi ý cho bạn cách phiên âm của 1 số họ thông dụng

Họ

Phiên âm tiếng Hàn

Họ

Phiên âm tiếng Hàn

Nguyễn 응우옌 Bùi 부이

Trần 쩐 Đỗ 도

Lê 레 Hồ 호

Phạm 팜 Ngô 응오

Hoàng 황 Dương 즈엉

Huỳnh 휜

Phan 판 Trương 쯔엉

Đặng 당 Cao 까오

Võ 버 Vũ 부

브어 브우

Ví dụ

Nguyễn Nhật Ánh             응우옌 녓 아잉

Giang Hồng Ngọc             장 홍 응옥

Nguyễn Bảo Anh              응우옌 바오 아잉

Trần Ngọc Lan Khuê        쩐 응옥 란 쿠에 (퀘)

Ninh Dương Lan Ngọc     닝 즈엉 란 응옥

Trịnh Thăng Bình              칭 탕 빙

Ưu điểm

Giúp người Hàn phát âm được tên tiếng Việt của bạn

Nhược điểm

Phiên âm khá dài, khó nhớ

CÁCH 2 – ĐẶT TÊN TIẾNG HÀN THEO PHIÊN ÂM HÁN – HÀN

Trong tiếng Việt và tiếng Hàn đều có một bộ phận tiếng Hán – Việt, tiếng Hán – Hàn. Dựa theo nguyên tắc âm Hán, chúng ta có thể phiên tên của mình sang tiếng Hàn.

Các bạn có thể tìm tên của mình trong bảng phiên âm Hán – Hàn – Việt sau đây

HỌ

Tên tiếng Việt

Phiên âm tiếng Hàn

(La-tinh hóa)

Tên tiếng Việt

Phiên âm tiếng Hàn

(La-tinh hóa)

Nguyễn

(Won)

Lương 량

(Ryang)

Trần

(Jin)

Lưu 류

(Ryu)

Lê 려

(Ryeo)

Lý 이

(Lee)

Phạm 범

(Beom)

Trình, Đinh, Trình 정

(Jeong)

Hoàng, Huỳnh 황

(Hwang)

Trương 장

(Jang)

Phan 반

(Ban)

Giang 강

(Kang)

Võ, Vũ 우

(Woo)

Cao 고

(Go, Ko)

Đặng 등

(Deung)

Đoàn 단

(Dan)

Bùi 배

(Bae)

Văn

(Moon)

Đỗ, Đào 도

(Do)

Lâm

(Im/ Lim)

Hồ 호

(Ho)

Triệu 조

(Jo)

Ngô 오

(Oh)

Quách 곽

(Kwak)

Dương 양

(Yang)

Lã/ Lữ 여

(Yeo)

Tôn 손

(Son)

TÊN LÓT, TÊN TIẾNG HÀN

Tên tiếng Việt

Phiên âm tên tiếng Hàn

(La-tinh hóa)

Tên tiếng Việt

Phiên âm tên tiếng Hàn

(La-tinh hóa)

Ái

(Ae)

Huy

(Hwi)

An 안

(An, Ahn)

Khải

(Gae)

Anh, Ánh 영

(Yeong, Young)

Khánh (nữ) 경

(Kyeong, Kyung)

Bách 박

(Bak, Park)

Khoa 과

(Kwa)

Bạch 백

(Baek, Paik)

Khuê 규

(Kyu, Gyu)

Bảo

(Bo)

Kiên 건

(Keon, Geon)

Bích

(Byeok, Byuk)

Kiệt

(Gyeol, Gyul)

Bình 평

(Pyeong, Pyung)

Kiều 교

(Kyo)

Cẩm 금

(Geum, Keum)

Lam 람

(Ram)

Châu 주

(Ju)

Lan 란

(Ran)

Kỳ 기

(Ki)

Lệ 려

(Ryeo)

Cường

(Kang)

Liên 련

(Ryeon)

Đại 대

(Dae)

Long 용

(Yong)

Đạt 달

(Dal)

Lưu

(Ryu)

Đông 동

(Dong)

Mai

(Mae)

Đức 덕

(Deok, Duk)

Mẫn 민

(Min)

Dũng

(Yong)

Mạnh 맹

(Maeng)

Dương

(Yang)

Mi, My, Mĩ, Mỹ 미

(Mi)

Duy 두

(Doo)

Minh 명

(Myeong, Myung)

Duyên 연

(Yeon)

Nam 남

(Nam)

Gia

(Ga)

 Nga 아

(A, Ah)

Giang, Khánh (nam), Khang

(Kang)

Ngân

(Eun)

Giao 요

(Yo)

 Ngọc

(Ok)

Hà 하

(Ha)

 Nguyên

(Won)

Hải

(Hae)

 Nguyệt 월

(Wol)

Hân

(Heun)

 Nhân 인

(In)

Hạnh 행

(Haeng)

Nhất/ Nhật/ Nhựt 일

(Il)

Hảo 호

(Ho)

Nhi 이

(Yi)

Hiền, Huyền

(Hyeon, Hyun)

Ninh

(Nyeong, Nyung)

Hiếu

(Hyo)

Nữ

(Nyeo)

Hoa

(Hwa)

Oanh 앵

(Aeng)

Hoài

(Hwe)

Phát 팔

(Pal)

Hồng

(Hong)

Phi, Phí 비

(Bi)

Huệ

(Hye)

Phong 풍

(Pung)

Hưng, Hằng

(Heung)

Phương

(Bang)

Hương

(Hyang)

Quân 군/ 균

(Gun, Kun / Gyun, Kyun)

Hường

(Hyeong, Hyung)

Quang 광

(Gwang, Kwang)

Hữu 유

(Yoo)

Quốc

(Kuk, Kook)

TÊN LÓT, TÊN TIẾNG HÀN

Tên tiếng Việt

Phiên âm tên tiếng Hàn

Tên tiếng Việt

Phiên âm tên tiếng Hàn

Quyên

(Gyeon, Kyeon)

Thương 상

(Sang)

Sơn 산

(San)

Thủy 수

(Su, Soo)

Tài 재

(Jae)

Thy, Thi 시

(Si)

Tân, Tấn

(Sin, Shin)

Tố 솔

(Sol, Soul)

Tiên

(Seon)

Toàn 천

(Cheon)

Thạch 택

(Taek)

Trà 자

(Ja)

Thành 성

(Seong, Sung)

Trân 진

(Jin)

Thái

(Tae)

Trang (nữ), Trường (nam) 장

(Jang)

Thăng, Thắng

(Seung)

Trí 지

(Ji)

Thành, Thịnh 성

(Seong, Sung)

Trinh 정

(Jeong)

Thanh, Trinh, Trịnh, Chinh 정

(Jeong, Jung)

Trọng, Trung 중

(Jung)

 Thảo

(Cho)

Tú 수

(Su, Soo)

 Thị

(Si)

Tuấn (nam), Xuân (nữ) 준

(Jun, Joon)

 Thiên

(Cheon)

Tuyết 설

(Seol, Sul)

Thiện 선

(Seon)

Vân 문

(Mun, Moon)

 Thiều 서

(Seo)

Văn 문

(Mun, Moon)

 Thông 종

(Jong)

Vi, Vy 위

(Wi)

 Thu

(Ju)

Việt 월

(Wol)

Thư

(Seo)

Yến

(Yeon)

Thuận

(Sun)

Ví dụ

Nguyễn Nhật Ánh              원일영

Giang Hồng Ngọc              강홍옥

Trần Ngọc Lan Khuê         진옥란규

Ninh Dương Lan Ngọc      녕양란옥

Trịnh Thăng Bình               정승평

Bùi Ngọc Châu                  배옥주

Đặng Huỳnh Kỳ                 등황기

Đỗ Tuấn Đạt                      도준달

Nguyễn Huỳnh Giao          원황요

Ưu điểm

Dễ dàng

Thể hiện đúng tên gốc của mình

Nhược điểm

Trong tên tiếng Việt, không phải tên nào cũng là âm Hán – Việt

Trường hợp phiên được sang tên tiếng Hàn, tên đó có thể là giới tính khác, hoặc là một từ vô nghĩa.

Hiện nay, người Hàn có xu hướng đặt tên con theo âm thuần Hàn. Nên thế hệ 9X trở về sau đa số có tên hoàn toàn thuần Hàn. Nếu đặt tên Hán – Hàn thì sẽ tạo cảm giác bạn như một người lớn tuổi.

CÁCH 3 – ĐẶT TÊN TIẾNG HÀN MỚI HOÀN TOÀN

1. 강다니엘 (Kang Daniel) – Kang Daniel

Thoạt nhìn cứ nhầm tưởng là nghệ danh, nhưng đây là tên thật của Daniel. Bật mí một tí, Daniel khi còn nhỏ có tên là 강의건 (Kang Eui-geon). Lớn lên, anh chàng đổi tên thành 강다니엘 (Kang Daniel) – Daniel vốn là tên của một vị Thánh.

2. 김제니 (Kim Je-ni)

Jennie (BLACKPINK)

Từ năm 9 tuổi, Jennie đã đi du học ở New Zealand. Đó chính là lý do tại sao cô lại sở hữu cái tên “Tây” đến vậy. Khi đã trở thành idol, tên Jennie cũng là một cái tên dễ nhớ và dễ dàng đi vào lòng người hâm mộ.

3. 김설현 (Kim Seol-hyun)

– 

Seolhyun (AOA)

설 = 눈 (tuyết), 현 = 빛나다 (tỏa sáng)

Seol-hyun được đánh giá là một trong những idol nữ đẹp nhất và có body đẹp nhất xứ Hàn. Nên nói là gương mặt tỏa sáng như cái tên, hay là tên ngọt ngào như gương mặt nhỉ?

4. 문별이 (Moon Byul-i) – Moonbyul (MAMAMOO)

Có câu chuyện kể rằng, trong ngày bố của Moonbyul đang định đặt tên cho con gái mình, thì đột nhiên trên trời xuất hiện những sao sáng lấp lánh. Vậy nên ông đã đặt tên con gái là 별이 (ngôi sao). Ai mà biết được rằng, sau này cô con gái đó trở thành “ngôi sao” sáng chói trong K-POP thế cơ chứ.

5. 박찬열 (Park Chan-yeol) – Chanyeol (EXO)

찬열 xuất phát từ cụm  “알찬 열매” (tạm dịch: đầy thành quả). Quả là một cái tên ngữ nghĩa cũng đẹp, mà còn khiến cho người khác muốn gọi mãi luôn.

6. 김다솜 (Kim Da-som) – Dasom

다솜 là từ thuần Hàn của 사랑 (yêu thương). Quả thật là một chiếc tên làm mọi người chỉ muốn yêu thương cô nàng mà thôi.

7.

박초롱 (Park Cho-rong)

Chorong (A PINK)

초롱 xuất phát từ cụm “초롱초롱하다” nghĩa là tỏa sáng rực rỡ và trong trẻo. Quả thật là vậy, cô nàng luôn mang trong mình một nét tỏa sáng lấp lánh cùng với nét đáng yêu.

8. 고아라 (Go Ara)

아라 là từ thuần Hàn của 바다 (biển). Bố của Go Ara muốn con gái mình trở thành người có tấm lòng trong sáng và rộng lớn như biển cả, nên ông đã đặt tên con là Ara.

9. 강하늘 (Kang Haneul)

하늘 nghĩa là bầu trời. Chàng diễn viên Kang Haneul luôn giữ cho mình hình ảnh của một anh thanh niên trong sáng như bầu trời xanh.

10. 황정음 (Hwang Jeong-Eum)

Tên của nữ diễn viên này nếu đứng riêng một mình thì sẽ hoàn toàn bình thường. Nhưng, hai người anh trai của cô nàng có tên là 황훈 – 황민. Nếu ghép 3 tên này lại thì sẽ có ý nghĩa gì nhỉ? 훈 – 민 – 정음 (Huấn – Dân – Chính Âm) là tên của bộ chữ Hangeul đó. Quả là một gia đình yêu nước.

————————————-

I – HỌ TIẾNG HÀN

Bạn có thể lấy đúng theo họ của mình. (Tham khảo bảng 2)

II – ĐẶT TÊN TIẾNG HÀN THEO NAM VÀ NỮ

PHẦN 1

이름

TÊN TIẾNG HÀN

TÊN TIẾNG HÀN CHO NAM

TÊN TIẾNG HÀN CHO NỮ

해석

Ý NGHĨA TÊN TIẾNG HÀN

가온

Ga-on

세상의 중심

Trung tâm của cuộc đời

가람

Ga-ram

푸르고 슬기롭게

Sắc sảo, thông thái

나리

Na-ri

‘백합’의 옛말

Tiếng Hàn cổ của chữ “hoa huệ tây, hoa loa kèn”

나봄

Na-bom

봄에 태어난 사람

Cô gái sinh ra vào mùa xuân

나별

Na-byeol

별처럼 예쁘고 환한 사람

Xinh đẹp, lấp lánh như ngôi sao

나샘

Na-saem

샘처럼 밝고 깨끗한 사람

Trong sáng, trong lành như dòng suối

나예

Na-ye

나비처럼 예쁘게

Đẹp như bướm

다빈

Da-bin

빈 마음으로 최선을 다해

Sống hết lòng, với một trái tim rộng mở

다나

Da-na

다른 이보다 모든 것이 다 나은 사람이 되라

Hãy trở thành một người tốt đẹp hơn những người khác

다은

Da-eun

따사롭고 은은하게

Hãy sống thật ấm áp và dịu dàng

다예

Da-ye

따사롭고 예쁘게

Hãy sống thật ấm áp và xinh đẹp

다온

Da-on

좋은 모든 일이 다 오는

Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn

다솜

Da-som

사랑

Từ thuần Hàn của ‘사랑’ (yêu thương)

다슬

Da-seul

모두 다 슬기롭게

Hãy sống lanh lợi, khôn ngoan

다희

Da-hee

세상을 희게 하는 사람

Người mang lại niềm vui cho thế gian

도담

Do-dam

건강하게 잘 자라는 모양

Hãy lớn thật mạnh khỏe

단미

Dan-mi

사랑스러운 여자

Cô gái đáng yêu

단비

Dan-bi

단비처럼 꼭 필요한 사람이 되길

Mong bạn trở thành một người như cơn mưa rào mùa hạn

단원

Dan-won

모두가 원하는 사람

Người mà ai cũng mong muốn có

로운

Ro-woon

슬기로운의 로운에서 따옴

Xuất phát từ chữ ‘슬기로운’ khôn ngoan

PHẦN 2

라온

Ra-on

즐거운

Vui vẻ

라미

Ra-mi/ La-mi

동그라미의 라미에서 따옴. 인생이 동글동글 부드럽고 원만하기를

Xuất phát từ chữ ‘동그라미’ (tròn). Mong cuộc sống bạn tròn đầy, viên mãn

루리

Lu-la

Đạt được ý nguyện. Nếu lấy họ Lee (이) thì có thể đặt tên là 이루리

마루

Ma-ru

산 꼭대기

Đỉnh núi

모은

Mo-eun

값진 것을 모으는 사람이 되라

Hãy trở thành người gom nhặt những điều quý giá

마리

Ma-ri

머리의 옛말, 으뜸가는 사람이 되길

Từ cổ của ‘머리’. Hãy trở thành người luôn dẫn đầu

미리내

Mi-ri-nae

은하수의 별

Ngôi sao trong dãy ngân hà

바다

Ba-da

바다처럼 넓은 마음으로 살아라

Hãy sống với trái tim bao la như biển cả

바로

Ba-ro

똑바르고 정직하게

Ngay thẳng, chính trực

바롬

Ba-rom

‘바르게 하다’의 옛말

Từ cổ của ‘바르게 하다’ (ngay thẳng)

보나

Bo-na

보람이 나타나는

Có giá trị

보람

일을 한 뒤에 얻어지는 좋은 결과

Có thành quả tốt đẹp

보담

Bo-dam

그 누구보다 더 나은 삶을 살아가길

Hãy sống một cuộc đời tốt đẹp hơn bất kì ai

별하

Byul-ha

별처럼 높고 빛나게

Hãy tỏa sáng như ngôi sao trên bầu trời

빛나

Bit-na

빛나다

Tỏa sáng

소담

So-dam

풍족하고 아름답고 탐스러운의 ‘소담하다’에서 따온

Sống một cuộc sống sung túc, đẹp đẽ, đáng khao khát

슬옹

Seul-ong

슬기롭고 옹골찬

Khôn ngoan, rắn rỏi

새론

Sae-ron

늘 새로운 사람이 되길

Hãy là người luôn mới mẻ

새별

Sae-byul

새로운 별처럼 빛나길

Tỏa sáng như những ngôi sao mới mọc

소미

So-mi

솜처럼 부드러운 사람이 되길

Hãy mềm mại như những sợi bông

PHẦN 3

소예

So-ye

소담스럽고 예쁜

Xinh đẹp và đáng khao khát

슬아

Seul-a

슬기로움과 아름다음을 지닌 사람

Cô gái có cả trí và sắc

슬기

Seul-gi

슬기로운 사람

Khôn ngoan

슬예

Seul-ye

슬기롭고 예쁘게

Khôn ngon và xinh đẹp

슬찬

Seul-chan

슬기로운이 가득찬

Đầy sự ngôn ngoan, sắc sảo

시원

Si-won

시원한 성격을 지니길

Hãy là người có tính cách thoải mái

Som

솜처럼 부드러운 마음을 지니길

Hãy là người có tâm hồn mềm mại như bông

슬아 Seul-ah

슬기로움과 아름다움

Trí khôn và sắc đẹp

샛별

Saet-byul

‘금성’의 뜻

Mang nghĩa là “sao mai”

아나

A-na

아름답게 자라나

Hãy lớn lên thật xinh đẹp

윤슬

Yoon-seul

빛에 비춰진 반짝이는 물결

Làn sóng lấp loáng phản chiếu trong ánh sáng

아라

A-ra

바다처럼 넓은

Rộng rãi như biển lớn

아란

A-ran

아름답게 자란

Hãy lớn lên thật xinh đẹp

우솔

Woo-sol

우람한 소나무처럼 바르고 큰 사람이 되길

Hãy trở thành người chính trực, vĩ đại như rừng thông hùng vĩ

은솔

Eun-soul

고운 소나무같은

Đẹp thanh tao như cây thông (솔)

이든

Ei-deun

착하고 어진

Hiền lành và phúc hậu

이솔

Yi-soul

소나무의 기상과 품위를 이루길

Hãy mang khí phách, phẩm chất của rừng thông

예솔

Ye-soul

예쁘고 곧게 자란 소나무

Lớn lên xinh đẹp và mạnh mẽ như thông

예슬

Ye-seul

예쁘고 슬기로운

Xinh đẹp và sắc sảo

온빛

On-bit

온 나라에 빛을 주길

Gieo ánh sáng cho thế gian

이슬

Yi-seul

이슬처럼 깨끗하고 맑은 마음을 지니길

Hãy mang tâm hồn trong sạch như sương mai

지예

Ji-ye

지혜롭고 예쁜

Trí huệ và xinh đẹp

진이

Jin-i

진달래같이 곱고 예쁜 사람

Xinh đẹp như hoa Jindallae

PHẦN 4

조은

Jo-eun

‘좋은’을 소리나는 대로 적은 이름

Dựa theo phát âm của “좋은” (tốt đẹp)

Chan

속이 꽉 찬

Đủ đầy

초롱

Cho-rong

맑고 영롱하게 빛나는

Hãy tỏa sáng bằng ánh sáng trong trẻo và lấp lánh

찬솔

Chan-soul

알차게 잘 자란 소나무

Lớn lên đầy đặn như cây thông

찬슬

Chan-seul

슬기로움이 가득찬

Đầy trí khôn

초아

Cho-a

초처럼 자신을 태워 세상을 비추는 사람 되라

Hãy đốt cháy bản thân để phát sáng cho thế gian này

초은

Cho-eun

초롱초롱하고 은은한

Lấp lánh và dịu dàng

토리

To-ri

도토리처럼 작지만 야무진

Như quả sồi, nhỏ nhoi nhưng cứng cỏi

하얀

Ha-yan

흰 눈같이 하얀

Như tuyết trắng

하루

Ha-ru

하루하루 최선을 다하길

Hãy nỗ lực từng ngày từng ngày

하나

Ha-na

세상의 단 하나

Là duy nhất trên thế gian này

하늬

Ha-nee

하늬바람같이 시원한

Dễ chịu như gió Tây

하람

Ha-ram

하늘이 내린 소중한 사람

Người hạ phàm

하은

Ha-eun

하늘처럼 맑고 구슬처럼 투명한

Trong lành như bầu trời, trong veo như viên pha lê

한별

Han-byul

큰 별처럼 밝게 빛나 이끄는 사람이 되길

Trở thành người dẫn đầu, tỏa sáng như những vì sao tinh tú

한울

Han-wul

큰 울타리가 되길

Vững chãi như một bờ rào to lớn

한결

Han-gyul

한결같은 사람이 되길

Trờ thành người ngay thẳng, trước sau như một

해나

Hae-na

해가 나는, 해처럼 포근한 사람이 되길 Trở thành là người ấm áp như mặt trời

해랑

Hae-rang

해와 늘 같이 하는 사람이 되길

Trở thành giống như mặt trời

해든

Hae-deun

해가 든

Mặt trời mọc

해찬

Hae-chan

햇살로 가득찬

Tràn đầy ánh sáng mặt trời

Tổng hợp: Zila Team

Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn sẽ có thể đặt cho mình một cái tên tiếng Hàn ưng ý nhất. Cái tên đó phù hợp với tính cách của bạn nhất, hoặc là hình mẫu mà bạn muốn hướng đến. Và quan trọng hơn hết, một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp cũng sẽ là một ấn tượng tốt khi giao tiếp với người Hàn.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM ☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)

☞ CN2: ZILA – Tầng 1 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM ☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)

Email: contact@zila.com.vn Website: www.zila.com.vn Facebook: Du học Hàn Quốc Zila

Bạn đang đọc nội dung bài viết #1 : Top 567 Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nam Và Nữ Ý Nghĩa, Chất Nhất trên website Welovelevis.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!