Xem 12,078
Cập nhật nội dung chi tiết về 1001+ Cách Đặt Tên Bằng Tiếng Nhật Hay Nhất Cho Con 2022 mới nhất ngày 02/07/2022 trên website Welovelevis.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 12,078 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
Cách đặt tên bằng tiếng Nhật hay nhất cho con 2022 thế nào? Tổng hợp những tên tiếng Nhật hay cho con trai và con gái, ý nghĩa tên tiếng Nhật … Đó là những thắc mắc được nhiều người quan tâm khi muốn đặt tên cho bé yêu nhà mình bằng tiếng Nhật.
Tên bằng tiếng Nhật hay nhất cho con 2022
Nhiều cha mẹ yêu mến xứ sở hoa anh đào, muốn tìm kiếm cho con yêu của mình những cái tên hay và ý nghĩa bằng tiếng Nhật hoặc đơn giản là chọn nghệ danh, biệt danh cho bé yêu. Để chọn được tên tiếng Nhật hay cho con bạn cần hiểu được ý nghĩa và chọn được những tên dễ đọc, dễ nhớ và ấn tượng người nghe.
1001+ cách đặt tên hay bằng tiếng Nhật cho nam
- Ringo: Quả táo
- Ruri: Ngọc bích
- Santoso (Inđô): tThanh bình, an lành
- Sam (HQ): Thành tựu
- San (HQ): Ngọn núi
- Sasuke: Trợ tá
- Seido: Đồng thau (kim loại)
- Shika: Hươu
- Shima: Nngười dân trên đảo
- Shiro: Vị trí thứ tư
- Tadashi: Hầu cận trung thành
- Taijutsu: Thái cực
- Taka: Diều hâu
- Aki: Mùa thu
- Akira: Thông minh, nhanh nhẹn
- Aman (Inđô) :Bảo mật
- Amida: Tinh khiết
- Aran (Thai): Cánh rừng
- Botan: Mẫu đơn
- Chiko: Mũi tên
- Chin (HQ): Vĩ đại
- Ho (HQ): Tốt bụng
- Hotei: Thần hội hè
- Higo: Dương liễu
- Hyuga: Nhật hướng
- Isora: Vị thần của bãi biển
- Jiro: Con trai thứ nhì
- Kakashi: Bù nhìn bện
- Kalong: Con dơi
- Kama (Thái): Hoàng kim
- Kané/Kahnay/Kin: Hoàng kim
- Kazuo: Thanh bình
- Kongo: Kim cương
- Kenji: Con trai thứ nhì
- Kuma: Con gấu
- Kumo: Con nhện
- Kosho:Thần của màu đỏ
- Kaiten: Hồi thiên
- Kamé: Kim quy
- Kami: Thiên đàng
- Kano: Vị thần của nước
- Kanji: Thiếc (kim loại)
- Ken: Nước trong vắt
- Dian/Dyan (Inđô): Ngọn nến
- Dosu: Tàn khốc
- Ebisu: thần may mắn
- Garuda (Inđô): Người đưa tin của Trời
- Gi (HQ): Dũng cảm
- Goro: Con trai thứ năm
- Haro: Lợn rừng
- Hasu: Hoa sen
- Hatake: Nông điền
- KIDO: Nhóc quỷ
- Kisame: Cá mập
- Kiyoshi: Người trầm tính
- Kinnara (Thái): Chiêm tinh
- Itachi: Con chồn
- Maito: Mạnh mẽ
- Manzo: Đứa con trai thứ ba
- Maru: Hình tròn
- Michi: Đường phố
- Michio: Mạnh mẽ
- Mochi: Trăng rằm
- Naga (Malay/Thai): Con rồng
- Neji: Xoay tròn
- Niran (Thái): Vĩnh cửu
- Orochi: Rắn khổng lồ
- Raiden: Thần sấm chớp
- Rinjin: Thần biển
1001+ cách đặt tên tiếng Nhật hay dành cho nữ
- Haruno: cảnh xuân
- Hatsu: đứa con đầu lòng
- Hiroko: hào phóng
- Hoshi: ngôi sao
- Ichiko: thầy bói
- Iku: bổ dưỡng
- Inari: vị nữ thần lúa
- Ishi: hòn đá
- Izanami: người có lòng hiếu khách
- Jin: người hiền lành lịch sự
- Kagami: chiếc gương
- Kami: nữ thần
- Kameko/Kame: con rùa
- Aiko: dễ thương
- Akako: màu đỏ
- Akiko: ánh sáng
- Akina: hoa mùa xuân
- Amaya: mưa đêm
- Aniko/Aneko: người chị lớn
- Azami: hoa của cây thistle
- Ayame: hoa của cung Gemini
- Bato: Nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật
- Cho: (HQ) xinh đẹp
- Gen: nguồn gốc
- Gin: vàng bạc
- Gwatan: nữ thần Mặt Trăng
- Ino: heo rừng
- Mochi: trăng rằm
- Murasaki: hoa oải hương
- Nami/Namiko: sóng biển
- Nara: cây sồi
- Nareda: người đưa tin của Trời
- No: hoang vu
- Nori/Noriko: học thuyết
- Nyoko: viên ngọc quý
- Ohara: cánh đồng
- Phailin (Thái): đá sapp
- Hama: đứa con của bờ biển
- Hasuko: đứa con của hoa sen
- Hanako: đứa con của hoa
- Haruko: mùa xuân
- Kane: đồng thau (kim loại)
- Kazuko: đứa con đầu lòng
- Keiko: đáng yêu
- Kazu: đầu tiên
- Kimiko/Kimi: tuyệt trần
- Kiyoko: trong sáng
- Koko/Tazu: con cò
- Kuri: hạt dẻ
- Kyon: (HQ) trong sáng
- Kurenai: đỏ thẫm
- Kyubi: hồ ly chín đuôi
- Lawan: (Thái) đẹp
- Mariko: vòng tuần hoàn, vĩ đạo
- Manyura (Inđô): con công
- Machiko: người may mắn
- Maeko: thành thật và vui tươi
- Mayoree: (Thái) đẹp
- Masa: chân thành
- Meiko: chồi nụ
- Mika: trăng mới
- Mineko: con của núi
- Misao: trung thành, chung thủy
- Momo: trái đào tiên
- Moriko: con của rừng
- Miya: ngôi đền
- Quy tắc khi đặt tên bằng tiếng Nhật bạn cần lưu ý: Không như tiếng Việt, tiếng Nhật gồm họ trước và tên sau và người dân xứ Phù Tang rất ít khi sử dụng tên đệm (tên lót).
- Tránh đặt những tên quá xấu cho con.
- Chọn những tên gắn gọn, dễ đọc và dễ hiểu.
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết 1001+ Cách Đặt Tên Bằng Tiếng Nhật Hay Nhất Cho Con 2022 trên website Welovelevis.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!