Đề Xuất 3/2023 # 200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Năm 2022 # Top 6 Like | Welovelevis.com

Đề Xuất 3/2023 # 200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Năm 2022 # Top 6 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về 200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Năm 2022 mới nhất trên website Welovelevis.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Bạn có đang tìm kiếm tên tiếng anh hay cho bé trai 2021? Thời buổi toàn cầu hóa như hiện nay, tên Tiếng anh du nhập vào nước ta ngày càng nhiều. Đặt tên cho con trai bằng tiếng Anh đang là trào lưu được nhiều ông bố bà mẹ quan tâm và hưởng ứng. Chúc ba mẹ sẽ chọn được cho bé trai nhà mình một cái tên độc đáo và ý nghĩa nhất.

Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”

Albert – “cao quý, sáng dạ” Donald – “người trị vì thế giới” Frederick – “người trị vì hòa bình” Eric – “vị vua muôn đời” Henry – “người cai trị đất nước” Harry – “người cai trị đất nước” Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất” Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn” Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one) Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp) Stephen – “vương miện” Titus– “danh giá”

Tên tiếng anh hay cho bé thể hiện ý nghĩa “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”

Alan – “sự hòa hợp” Asher – “người được ban phước” Benedict – “được ban phước” Darius – “người sở hữu sự giàu có” David – “người yêu dấu” Felix – “hạnh phúc, may mắn” Edgar – “giàu có, thịnh vượng” Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler) Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches) Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce) Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường” Victor – “chiến thắng”

Tên tiếng anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối

Douglas – “dòng sông / suối đen”; Dylan – “biển cả”, Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết” Samson – “đứa con của mặt trời”

Tên tiếng anh gắn liền với màu sắc, đá quý

Blake – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.) Peter – “đá” (tiếng Hán: thạch) Rufus – “tóc đỏ”

Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “chiến sĩ”

Adonis – “chúa tể” Alger – “cây thương của người elf” Alva – “có vị thế, tầm quan trọng” Alvar – “chiến binh tộc elf” Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)” Archibald – “thật sự quả cảm” Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng” Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf” Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy” Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng” Baldric – “lãnh đạo táo bạo” Barrett – “người lãnh đạo loài gấu” Bernard – “chiến binh dũng cảm”, “dũng cảm như loài gấu” Cadell – “chiến trường” Cyril / Cyrus – “chúa tể” Derek – “kẻ trị vì muôn dân” Devlin – “cực kỳ dũng cảm” Dieter – “chiến binh” Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối” Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)” Emery – “người thống trị giàu sang” Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường) Fergus – “con người của sức mạnh” Garrick – “người trị vì, cai trị” Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình” Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại” Griffith – “hoàng tử, chúa tể” Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm” Jocelyn – “nhà vô địch” Joyce – “chúa tể” Kane – “chiến binh” Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi” Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm” Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ” Meredith – “trưởng làng vĩ đại” Mervyn – “chủ nhân biển cả” Mortimer – “chiến binh biển cả” Ralph – “thông thái và mạnh mẽ” Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)” Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái” Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ” Roger – “chiến binh nổi tiếng” Waldo – “sức mạnh, trị vì”

Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”

Anselm – “được Chúa bảo vệ” Azaria – “được Chúa giúp đỡ” Basil – “hoàng gia” Benedict – “được ban phước” Clitus – “vinh quang” Cuthbert – “nổi tiếng” Carwyn – “được yêu, được ban phước” Dai – “tỏa sáng” Dominic – “chúa tể” Darius – “giàu có, người bảo vệ” Edsel – “cao quý” Elmer – “cao quý, nổi tiếng” Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng” Eugene – “xuất thân cao quý” Galvin – “tỏa sáng, trong sáng” Gwyn – “được ban phước” Jethro – “xuất chúng” Magnus – “vĩ đại” Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất” Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng” Orborne – “nổi tiếng như thần linh Otis – “giàu sang” Patrick – “người quý tộc”

Tên gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”

Clement – “độ lượng, nhân từ” Curtis – “lịch sự, nhã nhặn” Dermot – “(người) không bao giờ đố ky” Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm” Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng” Gregory – “cảnh giác, thận trọng” Hubert – “đầy nhiệt huyết” Phelim – “luôn tốt”

Tên với nghĩa “xinh đẹp”, “quyến rũ” hay với gắn vẻ ngoài của con người

Bellamy – “người bạn đẹp trai” Bevis – “chàng trai đẹp trai” Boniface – “có số may mắn” Caradoc – “đáng yêu” Duane – “chú bé tóc đen” Flynn – “người tóc đỏ” Kieran – “câu bé tóc đen” Lloyd – “tóc xám” Rowan – “cậu bé tóc đỏ” Venn – “đẹp trai”

Tên gắn với thiên nhiên như lửa, nước, khí hậu, mặt trăng, mặt trời, các vì sao

Aidan – “lửa” Anatole – “bình minh” Conal – “sói, mạnh mẽ” Dalziel – “nơi đầy ánh nắng” Egan – “lửa” Enda – “chú chim” Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành” Farrer – “sắt” Iagan – “lửa” Leighton – “vườn cây thuốc” Lionel – “chú sư tử con” Lovell – “chú sói con” Phelan – “sói” Radley – “thảo nguyên đỏ” Silas – “rừng cây” Uri – “ánh sáng” Wolfgang – “sói dạo bước”

Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm vui”, “niềm tin”, “hi vọng”, “tình yêu”, “tình bạn”

Alden – “người bạn đáng tin” Alvin – “người bạn elf” Amyas – “được yêu thương” Aneurin – “người yêu quý” Baldwin – “người bạn dũng cảm” Darryl – “yêu quý, yêu dấu” Elwyn – “người bạn của elf” Engelbert – “thiên thần nổi tiếng” Erasmus – “được yêu quý” Erastus – “người yêu dấu” Goldwin – “người bạn vàng” Oscar – “người bạn hiền” Sherwin – “người bạn trung thành”

Tên tiếng Anh hay cho bé gái bé trai với nghĩa “thiên đường”, “vĩnh cửu”, “món quà”

Ambrose – “bất tử, thần thánh” Christopher – “(kẻ) mang Chúa” Isidore – “món quà của Isis” Jesse – “món quà của Chúa” Jonathan – “món quà của Chúa” Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh” Oswald – “sức mạnh thần thánh” Theophilus – “được Chúa yêu quý”

Một số tên tiếng Anh hay khác:

Alfred – “lời khuyên thông thái” Hugh – “trái tim, khối óc” Oscar – “người bạn hòa nhã” Ruth – “người bạn, người đồng hành” Solomon – “hòa bình”, Wilfred – “ý chí, mong muốn” Abner – “người cha của ánh sáng” Baron – “người tự do” Bertram – “con người thông thái” Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)” Dante – “chịu đựng” Dempsey – “người hậu duệ đầy kiêu hãnh” Diego – “lời dạy” Diggory – “kẻ lạc lối” Godfrey – “hòa bình của Chúa” Ivor – “cung thủ” Jason – “chữa lành, chữa trị” Jasper – “người sưu tầm bảo vật” Jerome – “người mang tên thánh” Lancelot – “người hầu” Leander – “người sư tử” Manfred – “con người của hòa bình” Merlin – “pháo đài (bên) ngọn đồi biển” Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch” Orson – “đứa con của gấu” Samson – “đứa con của mặt trời” Seward – “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ” Shanley – “con trai của người anh hùng” Siegfried – “hòa bình và chiến thắng” Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi” Stephen – “vương miện” Tadhg – “nhà thơ”, “nhà hiền triết” Vincent – “chinh phục” Wilfred – “mong muốn hòa bình”

Nhìn chung, mỗi cái tên đều có ý nghĩa đặc biệt riêng. Khi gắn liền với bé nó sẽ có chúng ảnh hưởng đến cuộc sống, tính cách và tương lại của trẻ sau này.

Tên Hay Ở Nhà Cho Bé Trai Năm 2022 Bằng Tiếng Anh, Tiếng Nhật &Amp; Tiếng Hàn

GonHub ” Mẹ – Bé ” Tên hay ở nhà cho bé trai năm 2019 bằng tiếng anh, tiếng nhật & tiếng hàn

1 1. Xu hướng chọn tên cho bé năm 2019

2 2. Đặt tên ở nhà cho con trai bằng tiếng Nhật

3 3. Tên tiếng hàn hay cho con trai sinh năm 2019

4 4. Đặt tên ở nhà cho con trai bằng tiếng Anh hay nhất

1. Xu hướng chọn tên cho bé năm 2019

Do năm nay là năm Mậu Tuất năm con chó nên cha mẹ thường có xu hướng đặt tên bé theo các loại động vật này.Một số cha mẹ còn đặt tên cho con theo phong thủy hợp mệnh của năm nay bằng cách chọn các loại tên của cây cối để đặt cho con.

Tên ở nhà theo trái cây, củ quả: Nho, Mít, Ổi, Sơ-ri, Đào, Mận, Bí, Su hào, Khoai, Na, Bắp cải, Cà chua, Hồng, Táo, Bưởi, Xoài, Chanh, Quýt, Bon (Bòn Bon), Dừa, Bơ.

Tên ở nhà theo động vật: Thỏ, Nhím, Sóc, Cua, Bống, Tôm, Cá, Ếch, Nhím, Sóc, Gấu, Chuột Chíp,…

Tên ở nhà theo nhân vật hoạt hình hoặc truyện tranh: Xuka, Pooh (Gấu Pooh), Maruko (Nhóc Maruko), Doremi, Elsa, Lọ Lem.

Tên theo loại món ăn, thức uống ưa thích: Sữa chua, Bơ, Kẹo, Cà phê, Sô-cô-la, Kem, Cốm, Coca, Khoai Tây,…

Tên theo người nổi tiếng hoặc nhân vật trong phim: Victoria, Bella, Anna, Jacky, King, Queen, Angelina, Julia, Cindy…

Tên theo dáng vẻ bề ngoài của bé lúc mới sinh: Mỡ, Bi, Tròn, Trắng, Đen, Hạt Tiêu,…

Tên theo người nổi tiếng hoặc nhân vật trong phim: Messi, Beckham, Ronaldo, Roberto, Madona, Pele, Tom, Bill, Brad Pitt, Nick, Justin, John, Adam Levin, Edward,…

Tên theo hình dáng, đặc điểm của bé: Híp, Tròn, Mũm Mĩm, Đen, Ròm, Mập, Phệ, Bư, Bi, Tẹt, Sumo, Sún,…

2. Đặt tên ở nhà cho con trai bằng tiếng Nhật

Aimi – Beautiful Love Airi – Ảnh hưởng tình yêu với hoa nhài, Pearl Akane – Sâu Red Akemi – Đẹp bình minh và hoàng hôn Akeno – Trong buổi sáng, mặt trời mọc lĩnh vực sáng đẹp, và hoàng hôn Aki – Lấp lánh mùa thu, Bright Akihiko – sáng con Akihiro – Bright Hoàng tử Akihito – Bright con Akiko – Lấp lánh mùa thu, Bright Akina – mùa xuân hoa Akio – Thông minh cậu bé Akiyoshi – rõ ràng Alluriana – duyên dáng ân sủng Anda – tức giận tâm trạng Aoi – Cây đường quì Hoa Arata – tươi mới Asa – Đấng Chữa Lành Asuka – Ngày mai, thơm, nước hoa Atsuko – Ấm áp, thân thiện, Cordial Atsushi – Từ bi chiến binh Au – cuộc họp Aya – đăng ký Ayaka – Màu sắc, hoa, Cánh hoa Ayako – Màu sắc, thiết kế Ayame – mống mắt Ayane – Màu sắc và thiết kế, âm thanh Ayano – Màu sắc, thiết kế Ayumu – Đi bộ, Dream, Tầm nhìn Azami – thistle hoa Benjiro – Thư giãn, tận hưởng sự bình an Bishamon – Thần của chiến tranh Nhật Bản Botan – Cây mâu đơn Chieko – sự khôn ngoan và Grace Chikafusa – Gần đó, Close Chikako – Ngàn, thơm, nước hoa Chiko – Mũi tên hoặc cầm cố Chinatsu – A Thousand Summers Chitose – 1000 năm Chiyo – Ngàn thế hệ, thế giới Chiyoko – Ngàn thế hệ Chizue – Ngàn cò (Long Life) Cho – bướm

3. Tên tiếng hàn hay cho con trai sinh năm 2019

So với việc đặt tên cho con bằng tiếng Việt hay và ý nghĩa thì cách đặt tên cho con bằng tiếng Anh đỡ vất vã hơn nhiều do không cần tính đến các yêu tố như là đặt tên cho con trai hợp với bố mẹ, chọn tên cho con trai theo phong thủy năm 2019, theo ngũ hành tương sinh hay là tên con trai 3 chữ với cách đặt tên cho con trai 4 chữ cách nào là tốt..v…

Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ” Alexander – “người trấn giữ”, “người bảo vệ” Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler) Abraham – “cha của các dân tộc Brian – “sức mạnh, quyền lực” Chad – “chiến trường, chiến binh” Drake – “rồng” Daniel – “Chúa là người phân xử” Elijah – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) Emmanuel / Manuel – “Chúa ở bên ta” Gabriel – “Chúa hùng mạnh”

Đặt Tên Con Trai Năm 2022: Bé Mang Số Giàu Sang, Phú Quý

Sinh con trai trong năm 2022 chắc hẳn bố mẹ nào cũng muốn con mạnh mẽ, kiên cường. Vì thế, việc đặt tên con trai năm 2022 luôn được chú trọng, bởi nó ảnh hưởng không nhỏ đến tài vận của con về sau. Tuy nhiên, khá nhiều gia đình đang cảm thấy bế tắc trong cách đặt tên, không biết làm sao để “con yêu” có một cái tên thật ý nghĩa.

Cố vấn nội dung: Augur. Lê Trọng Thìn

Trước khi nghĩ tới chuyện đặt tên cho con, bố mẹ hãy bớt chút thời gian tham khảo chuyên mục: Chuẩn bị mang thai để có thêm những kiến thức tiền thai sản hữu ích. Muốn tài vận của con hơn người, điều cần làm trước tiên là chuẩn bị nền móng vững chắc cho con qua quá trình chuẩn bị, mang thai và sinh nở.

Bé trai sinh năm 2022 sẽ có tuổi gì?

Bé trai cầm tinh con hổ năm 2022 thường có tính cách mạnh mẽ, bản lĩnh. Do là chúa sơn lâm nên bé có khả năng lãnh đạo rất tốt. Với tinh thần dám nghĩ dám làm, đứng lên vì nghĩa hiệp, sẵn sàng chống lại cái xấu. Nhâm Dần sẽ đạt được nhiều thành công.

Về tình cảm, bé trai Nhâm Dần đa phần gian truân, tình cảm lận đận. Tuy nhiên, khi tìm được tình yêu đích thực sẽ hết mình bảo vệ, cố gắng vun đắp tất cả vì mái ấm nhỏ.

Nếu bố mẹ biết lựa chọn ngày sinh tháng đẻ, tên tuổi hợp mệnh, thì chắc chắn bé trai Nhâm Dần sau này sẽ thành công vang dội. Phước phần dư dả đến tận tuổi xế chiều.

Gợi ý đặt tên cho bé trai sinh năm 2022 giàu sang phú quý

Ông bà ta thường nói “Yêu hãy cho con một nghề, thương hãy cho con một cái tên đẹp”. Qua đó, có thể thấy việc đặt tên con cũng được người đời ý thức từ thời xa xưa. Cái tên không chỉ riêng mục đích phân biệt, mà nó còn có ý nghĩa lớn lao với người sở hữu. Mọi sự may mắn, danh lợi, số phận đều có thể được xoay chuyển bởi danh xưng.

Do đó trước khi sinh, bố mẹ nên nghiên cứu đặt tên con trai năm 2022 sao cho hòa hợp trời đất để bé sau này có cuộc sống an nhàn.

Đặt tên con trai năm 2022 theo phong thủy

Tuổi Dần đa phần mạnh mẽ thống lĩnh, nên mẹ lưu ý tránh đặt tên con mang nghĩa yếu đuối như Tiểu, Thiếu,…Đồng thời, cũng đừng đặt tên theo nghĩa tù túng, bởi Nhâm Dần không thích bị giam cầm.

Một số gợi ý đặt tên con trai năm 2022

Tên con hàm nghĩa giàu sang, phú quý

Tên con mang nghĩa độc lập, kiên trung

Đặt tên bé trai năm 2022 theo bộ

Lưu ý, Thân, Tị, Hợi là những tuổi xung khắc với Dần, do đó không được đặt tên theo bộ này. Nguyên nhân sẽ khiến tài lộc con suy giảm, cuộc sống gặp trở ngại và mai sau dễ bị tiểu nhân hãm hại.

Một số gợi ý đặt tên bé trai đẹp nhất 2022

Tên con với nghĩa tài cao, đức độ

Tên con với nghĩa dũng cảm, đại thành

Kết luận

Mẹ có thể tham khảo

30 Tên Tiếng Anh Hay Nhất Dành Cho Bé Trai

2. Aiden: Gốc Ai-len được mệnh danh là những cậu trai rất nhã nhặn, rõ ràng, hăng say và nồng nhiệt.

3. Bryan: Ám chỉ những chàng trai mạnh mẽ, yêu thích khám phá.

4. Charles: Ám chỉ những chàng trai tự do tự tại, hào phóng, luôn mang trong mình một tâm hồn nghệ sĩ. Cái tên truyền thống này bắt nguồn từ nước Pháp

5. Dylan: Trong thần thoại xứ Wales thì nó được mệnh danh là “con trai của biển cả” .

6. Edward: “Thần tài hộ mệnh” – những người đem lại may mắn về tiền bạc cho người khác, kiên định trong cuộc sống và rất có “sức hút”.

7. Henry: Gốc Đức: là những chàng hoàng tử tốt bụng và tử tế, có thể trở thành trụ cột của giang sơn.

8. Isaac: có ý nghĩa là “tiếng cười”. Isaac là người mang lại tiếng cười cho tất cả mọi người, cái tên đáng yêu này rất hay được các gia đình người Do Thái đặt cho con trai bé bỏng của họ.

9. Julian: Vì sao tinh tú trên bầu trời, tượng trưng cho sự trẻ trung, linh hoạt.

10. Oliver: Tên này được sử dụng trên khắp châu Âu và châu Mỹ, với ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Pháp và tiếng Anh, nó có nguồn gốc từ cây ôliu. Trong kinh tháng cây ôliu tượng trưng cho sự kết quả, vẻ đẹp và phẩm giá, nên tên này còn có ý nghĩa là trìu mến và hòa bình.

11. Samuel: Cái này cũng xuất phát từ tiếng Hê-bơ-rơ và có nghĩa là ‘được Chúa yêu cầu’ hoặc ‘nghe bởi Đức Chúa Trời’.

12. Lucas: Được bắt nguồn từ nước Đức, Do Thái, những bé trai có tên cực ngầu này mang ý nghĩa “người thắp lên ánh sáng”

13. Owen: Trong những gia đình thuộc Ai-len cái tên này mang sự tinh túy của tầng lớp thượng lưu đồng thời tượng trưng cho những chiến binh trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết, sinh lực

14. Riley: Những chàng trai đôn hậu, trí nhớ tốt, thích chăm sóc cho người khác

15. Ryker: “giàu có” – chỉ những người đàn ông nổi tiếng và có địa vị, lịch lãm và tài năng trong xã hội

16. Tyler: Những bé trai mang tên này sẽ là một anh chàng cực ngầu, hoàn mỹ và tươi trẻ, dẫn đầu những xu hướng

17. William: Được bắt nguồn từ nước Đức, Anh, các chàng trai mang cái tên này thường trung thành, quả cảm và có thể chở che cho “cô gái” của mình suốt đời.

18. Hayden: “thung lũng mơ mộng” – một anh chàng ngọt ngào, đầy trìu mến

19. Rio: Từ đồng âm với “Ree oh” có nguồn gốc là tiếng Tây Ban Nha có nghĩa tiếng Anh là River, tiếng việt là con sông.

20. Liam: Là cái tên ngắn gọn dành cho bé trai mang trong mình hình tượng, ý chí của một chiến binh dũng cảm, kiên cường.

21. Harrison : Ý nghĩa là ‘con trai của Harry’.

22. Finn: là một tên tiếng Anh cổ, có nghĩa gốc là ‘tóc vàng’, đây là tên hoàn hảo cho em bé của bạn! Trong thần thoại Ailen, Finn là một chiến binh với sức mạnh siêu nhiên, được nhớ đến vì sự khôn ngoan và hào phóng của anh ấy.

23. Albie: Một cái tên siêu dễ thương, nổi tiếng trong truyện Harry Potter. Albie là một từ rút gọn của Albert, Alban hoặc Albus, có nghĩa là ‘cao quý’ và ‘sáng’.

24. Nemo: Một tên lấy cảm hứng từ phim hoạt hình của Disney dễ thương, nhưng trong tiếng La Tinh thì Nemo có ý nghĩa là “không ai cả”.

25. Montague là cái tên lạ thường có nghĩa là ‘ngọn đồi nhọn’. Nhưng mọi người lại yêu thích biệt danh Monty dễ thương hơn

26. Pax: Theo tiếng La Tinh thì Pax có nghĩa là ‘hòa bình’, mọi người đều yêu mến cái tên dễ thương này.

27. Wyatt có nghĩa là ‘dũng cảm trong chiến tranh’, cái tên lạ thường này trở nên nổi tiếng sau khi được Mila Kunis và Ashton Kuther chọn cái tên độc đáo này cho con của họ.

28. Ringo: Một tên tiếng Nhật dễ thương có nghĩa là ‘táo’, đây là một lựa chọn khác thường, hoàn hảo cho người hâm mộ Beatles.

29. Arlo: Lựa chọn độc đáo của Leighton Meester và Adam Brody cho bé gái của họ, tên nam truyền thống này có nghĩa là ‘ngọn đồi kiên cố’, hay nói cách khác là tăng cường hoặc bảo vệ.

30. Julius: có nghĩa là ‘lông’, tên của em bé Hy Lạp – một lựa chọn dễ thương nếu bé trai của bạn được sinh ra với một mái tóc đầy đủ!

Bạn đang đọc nội dung bài viết 200+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Năm 2022 trên website Welovelevis.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!