Cập nhật nội dung chi tiết về Cách Đặt Tên Con Tiếng Anh Cho Bé Trai Và Bé Gái Hay Và Ý Nghĩa mới nhất trên website Welovelevis.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Cấu trúc đặt tên con tiếng Anh
Cũng tương tự như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều mang một ý nghĩa riêng của nó. Tuy nhiên cấu trúc tên tiếng Anh vừa có chút đặc điểm giống với tên tiếng Việt nhưng vẫn có sự khác biệt về cách sắp xếp họ và tên, bố, mẹ lưu ý như sau:
Ví dụ: Nếu tên bạn là Jasmine, họ Thompson.
First name: Jasmine
Last name: Thompson
Vậy cả họ tên đầy đủ sẽ là Jasmine Thompson.
Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn đặt tên con tiếng Anh là Jasmine, họ tiếng Việt của bé là Phan, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bé sẽ là Jasmine Phan.
Đặt tên con tiếng Anh mang ý nghĩa “mạnh mẽ, dũng cảm”
Tên bé gái
Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda: chiến trường
Louisa: chiến binh nổi tiếng
Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
Tên bé trai
Andrew: hùng dũng, mạnh mẽ
Alexander: người trấn giữ, người bảo vệ
Arnold: người trị vì chim đại bàng
Brian: sức mạnh, quyền lực
Chad: chiến trường, chiến binh
Drake: rồng
Harold: quân đội, tướng quân, người cai trị
Harvey: chiến binh xuất chúng
Leon: chú sư tử
Leonard: chú sư tử dũng mãnh
Louis: chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard: sự dũng mãnh
Ryder: chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
Charles: quân đội, chiến binh
Vincent: chinh phục
Walter: người chỉ huy quân đội
William: mong muốn bảo vệ
Tên bé gái:
Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice: người phụ nữ cao quý
Bertha: thông thái, nổi tiếng
Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria: vinh quang
Martha: quý cô, tiểu thư
Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Regina: nữ hoàng
Sarah: công chúa, tiểu thư
Sophie: sự thông thái
Tên bé trai:
Albert: cao quý, sáng dạ
Donald: người trị vì thế giới
Frederick: người trị vì hòa bình
Eric: vị vua muôn đời
Henry / Harry: người cai trị đất nước
Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
Robert: người nổi danh sáng dạ
Roy: vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
Stephen: vương miện
Titus: danh giá
Tên bé gái:
Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
Helen: mặt trời, người tỏa sáng
Hilary: vui vẻ
Irene: hòa bình
Gwen: được ban phước
Serena: tĩnh lặng, thanh bình
Victoria: chiến thắng
Vivian: hoạt bát
Tên bé trai:
Alan: sự hòa hợp
Asher: người được ban phước
Benedict: được ban phước
Darius: người sở hữu sự giàu có
David: người yêu dấu
Felix: hạnh phúc, may mắn
Edga: giàu có, thịnh vượng
Edric: giàu có, quyền lực
Edward: người giám hộ của cải
Kenneth: đẹp trai và mãnh liệt
Paul: bé nhỏ, nhúng nhường
Victor: chiến thắng
Tên bé gái:
Ariel: chú sư tử của Chúa
Dorothy: món quà của Chúa
Elizabeth: lời thề của Chúa
Jesse: sự tồn tại của Chúa
Tên bé trai:
Abraham: Cha của các dân tộc
Daniel: Chúa là người phân xử
Emmanuel / Manuel: Chúa ở bên ta
Gabriel: Chúa hùng mạnh
Isaac: Chúa cười
Jacob: Chúa chở che
John: Chúa từ bi
Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
Jonathan: Chúa ban phước
Matthew: món quà của Chúa
Nathan: món quà Chúa đã trao
Michael: kẻ nào được như Chúa
Raphael: Chúa chữa lành
Samuel: nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe
Theodore: món quà của Chúa
Timothy: tôn thờ Chúa
Zachary: Jehovah đã nhớ
Tên bé gái:
Azure: bầu trời xanh
Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris: hoa iris, cầu vồng
Jasmine: hoa nhài
Layla: màn đêm
Roxana: ánh sáng, bình minh
Stella: vì sao, tinh tú
Sterling: ngôi sao nhỏ
Daisy: hoa cúc dại
Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
Lily: hoa huệ tây
Rosa: đóa hồng
Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
Selena: mặt trăng, nguyệt
Violet: hoa violet, màu tím
Tên bé trai:
Douglas: dòng sông
Dylan: biển cả
Neil: mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
Samson: đứa con của mặt trời
Đặt tên con tiếng Anh gắn với màu sắc, đá quý
Tên bé gái:
Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade: đá ngọc bích
Kiera: cô gái tóc đen
Gemma: ngọc quý
Melanie: đen
Margaret: ngọc trai
Pearl: ngọc trai
Ruby: đỏ, ngọc ruby
Scarlet: đỏ tươi
Sienna: đỏ
Tên bé trai:
Blake: đen hoặc trắng (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
Peter: đá (tiếng Hán: thạch)
Rufus: tóc đỏ
Đặt tên con tiếng Anh mang ý nghĩa “cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang”
Tên bé gái:
Adela / Adele: cao quý
Adelaide / Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Almira: công chúa
Alva: cao quý, cao thượng
Ariadne / Arianne: rất cao quý, thánh thiện
Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna: tiểu thư
Elfleda: mỹ nhân cao quý
Elysia: được ban / chúc phước
Florence: nở rộ, thịnh vượng
Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
Gladys: công chúa
Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
Felicity: vận may tốt lành
Helga: được ban phước
Hypatia: cao (quý) nhất
Martha: quý cô, tiểu thư
Milcah: nữ hoàng
Mirabel: tuyệt vời
Odette / Odile: sự giàu có
Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
Phoebe: tỏa sáng
Rowena: danh tiếng, niềm vui
Xavia: tỏa sáng
Tên bé trai:
Anselm: được Chúa bảo vệ
Azaria: được Chúa giúp đỡ
Basil: hoàng gia
Benedict: được ban phước
Clitus: vinh quang
Cuthbert: nổi tiếng
Dominic: chúa tể
Darius: giàu có, người bảo vệ
Elmer: cao quý, nổi tiếng
Ethelbert: cao quý, tỏa sáng
Eugene: xuất thân cao quý
Galvin: tỏa sáng, trong sáng
Magnus: vĩ đại
Maximilian: vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
Nolan: dòng dõi cao quý, nổi tiếng
Otis: giàu sang
Patrick: người quý tộc
Đặt tên con tiếng Anh gắn với tình cảm, tính cách con người
Tên bé gái:
Agatha: tốt
Agnes: trong sáng
Alma: tử tế, tốt bụng
Bianca / Blanche: trắng, thánh thiện
Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Jezebel: trong trắng
Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
Laelia: vui vẻ
Latifah: dịu dàng, vui vẻ
Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
Xenia: hiếu khách
Tên bé trai:
Clement: độ lượng, nhân từ
Curtis: lịch sự, nhã nhặn
Dermot: (người) không bao giờ đố kỵ
Finn / Finnian / Fintan: tốt, đẹp, trong trắng
Gregory: cảnh giác, thận trọng
Hubert: đầy nhiệt huyết
Cách Đặt Tên Con Bằng Tiếng Trung Cho Bé Trai Và Bé Gái Ý Nghĩa
Cái tên là điều quan trọng đi theo suốt cả đời người. Vì vậy cha mẹ nào cũng muốn lựa chọn một cái tên hay, tên đẹp cho con của mình. Đặc biệt khi xu hướng toàn cầu hoá mở rộng thì các bậc cha mẹ còn muốn đặt cho con mình tên tiếng Anh hoặc tiếng Trung để sau này bé có thể dễ dàng khi đi nước ngoài. Tên tiếng Trung còn có lợi thế là gần gũi và giống với cách đọc tiếng Việt nên ba mẹ có thể dùng cả tên đó cho tiếng Việt và tiếng Trung. Nhưng nên đặt tên con như thế nào? Mời quý phụ huynh xem qua cách đặt tên con bằng tiếng Trung cho bé trai và bé gái ý nghĩa.
Để đặt tên con bằng tiếng Trung hay thì ba mẹ cần để ý đến những quy tắc cơ bản sau đây:
Phải biết rõ ý nghĩa của cái tên đó để chọn ra những cái tên mang nghĩa tốt lành. Vì cái tên cũng là gửi gắm những ước mơ, kỳ vọng của cha mẹ dành cho con cái. Nên tên thường sẽ mang những ý nghĩa tốt đẹp như sự bình an, hạnh phúc, thông minh, tài giỏi… Điểm đặc biệt của Hán ngữ là mỗi một từ đều mang những ý nghĩa riêng biệt ngoài ý nghĩa trên mặt chữ. Vì vậy cha mẹ nên tìm hiểu kỹ trước khi đặt tên cho con.
Tên phải được ghép bởi những chữ (bộ thủ) đơn giản, dễ hiểu. Tất nhiên cha mẹ có thể chọn những tên cầu kỳ phức tạp cho con miễn sao mang nghĩa tốt lành. Nhưng chữ viết khó, đọc khó hay dễ nhầm lẫn sẽ gây khó khăn cho bé sau này.
Chọn những tên có phát âm dễ đọc, vần điệu hay, chữ viết cân đối hài hoà và có thể gắn liền với một sự kiện, ý nghĩa nào đó của gia đình.
Tên tiếng Trung hay cho bé trai
Tên tiếng Trung hay cho con trai mang ý nghĩa mạnh mẽ
坚 /jiān/: KIÊN: kiên định, kiên quyết, vững chắc
刚 /gāng/: CƯƠNG: kiên cường
山 /shān/: SƠN: vững chắc như núi
钧 /jūn/: QUÂN: vua
柱 /zhù/: TRỤ: trụ cột
劲 /jìn/: KÌNH: kiên cường, cứng cáp, mạnh mẽ, hùng mạnh
浩 /hào/: HẠO: to lớn, rộng lớn
石 /shí/: THẠCH: kiên cường như đá
强 /qiáng/: CƯỜNG: kiên cường, mạnh mẽ
铁 /tiě/: THIẾT: sắt thép, cứng như thép
孝 /xiào/: HIẾU: hiếu kính, hiếu thuận
敬 /jìng/: KÍNH: tôn kính, kính trọng , hiếu kính
嗣 /sì/: TỰ: tiếp nối, kế thừa
忠 /zhōng/: TRUNG: trung thành
良 /liáng/: LƯƠNG: hiền lành, lương thiện
善 /shàn/: THIỆN: lương thiện
仁 / rén/: NHÂN: nhân ái, nhân từ
勤 /qín/: CẦN: siêng năng, chăm chỉ
义 /yì/: NGHĨA: chính nghĩa
信 /xìn/: TÍN: có trách nhiệm, có uy tín
德 /dé/: ĐỨC: có đạo đức tốt
诚 /chéng/: THÀNH: thành thật, chân thực, trung thực
勇 /yǒng/: DŨNG: dũng cảm, gan dạ
Tên tiếng Trung mang ý nghĩa phú quý, cát tường, may mắn cho bé trai
祥 /xiáng/: TƯỜNG: cát lợi, tốt lành
华 /huá/: HOA: sáng, sáng sủa, rực rỡ, lộng lẫy
禄 /lù/: LỘC: lộc, bổng lộc
康 /kāng/: KHANG: khoẻ mạnh, an khang, mạnh khoẻ giàu có, dư dả, sung túc
吉 /jí/: CÁT: thuận lợi, may mắn, tốt lành, êm xuôi
顺 /shùn/: THUẬN: thuận lợi
达 /dá/: ĐẠT: thành đạt, đạt được thành công
泰 /tài/: THÁI: bình an, bình yên, an ninh, yên ổn
超 /chāo/: SIÊU: vượt, vượt trội
胜 /shèng/: THẮNG: thắng lợi
才 /cái/: TÀI: tài năng, tài, nhân tài, tài giỏi
Tên tiếng Trung cho bé gái mang ý nghĩa đẹp đẽ, mềm mại
媛 [yuán]: VIÊN: dáng vẻ yểu điệu
妮 /nī/: NI: chỉ bé gái
娥 /é/: NGA: mỹ nữ, mỹ nhân, người đẹp, người con gái đẹp
娟 /juān/: QUYÊN: đẹp đẽ
娜 /nuó/: NA: mềm mại, mềm mại đẹp đẽ
婷 /tíng/: ĐÌNH: tươi đẹp, xinh đẹp
Tên Trung Quốc hay cho con gái mang nghĩa trân quý
钗 /chāi/: XOA, THOA: thoa, trâm, kẹp (cài búi tóc của phụ nữ ngày xưa)
环 /huán/: HOÀN: vòng, khuyên, tràng hạt
翠 /cuì/: THUÝ: phỉ thúy
钏 /chuàn/: XUYẾN: vòng tay, xuyến đeo tay hoặc đeo cổ
金 /jīn/: KIM: vàng
玉 /yù/: NGỌC: ngọc, đá quý
珍 /zhēn/: TRÂN: vật báu, vật quý giá
瑛 /yīng/: ANH: ngọc đẹp
珠 /zhū/: CHU, CHÂU: châu ngọc, ngọc trai
宝 /bǎo/: BẢO, BỬU: báu vật
绣 /xiù/: TÚ: hàng thêu đẹp
珊 /shān/: SAN: san hô
绵 /mián/: MIÊN: bông tơ, tơ tằm
琳 /lín/: LÂM: ngọc đẹp
琼 /qióng/: QUỲNH: thường dùng chỉ đồ vật đẹp đẽ tinh xảo
瑶 /yáo/: DAO: ngọc
莹 /yíng/: DOANH, OÁNH: một loại đá bóng như ngọc
梅 /méi/: MAI: cây mai, hoa mai
兰 /lán/: LAN: hoa lan
竹 /zhú/: TRÚC: cây trúc
菊 /jú/: CÚC: hoa cúc
桂 /guì/: QUẾ: hoa quế
芝 /zhī/: CHI: cỏ linh chi
芹 /qín/: CẦN: cây cần
莲 /lián/: LIÊN: hoa sen
蓉 /róng/: DUNG: hoa phù dung
Đặt tên bé gái bằng tiếng Hoa theo màu sắc
红 /hóng/: Hồng: màu đỏ
青 /qīng/: THANH: màu xanh
蓝 /lán/: LAM: xanh lam, xanh da trời
白 /bái/: BẠCH: màu trắng
Tên tiếng Trung cho nữ mang khí chất cao đẹp
美 /měi/: MĨ: đẹp
惠 /huì/: HUỆ: ân huệ, ơn huệ
秀 /xiù/: TÚ: thanh tú, xuất sắc
丽 /lì/: LỆ: đẹp; mỹ lệ, đẹp đẽ
艳 /yàn/: DIỆM, DIỄM: xinh đẹp, tươi đẹp
霞 /xiá/: HÀ: ráng chiều
月 /yuè/: NGUYỆT: trăng
云 /yún/: VÂN: mây
雪 /xuě/: TUYẾT: tuyết
虹 / hóng/: HỒNG: cầu vồng
凤 /fèng/: PHỤNG, PHƯỢNG: phượng hoàng
燕 /yàn/: YẾN: chim yến, chim én
莺 /yīng/: OANH: chim oanh
Đặt tên tiếng Trung cho con gái với phẩm chất tốt đẹp
淑 /shū/: THỤC: hiền hậu, hiền lành, tốt đẹp
贞 /zhēn/: TRINH: trinh tiết, tiết hạnh, trung thành với nguyên tắc, kiên trì không thay đổi
清 /qīng/: THANH: công minh liêm khiết, thanh liêm, đơn thuần
敏 /mǐn/: MẪN: minh mẫn, nhanh nhạy, nhạy cảm
英 /yīng/: ANH: tài hoa, anh hùng (người có tài năng hoặc trí tuệ hơn người)
智 /zhì/: TRÍ: có trí tuệ, thông minh, kiến thức
静 /jìng/: TỊNH, TĨNH: yên tĩnh
贤 /xián/: HIỀN: có đức có tài, tài đức
雅 /yǎ/: NHÃ: cao thượng, thanh cao, không thô tục
容 /róng/: DUNG: dung mạo, khoan dung
婵 /chán/: THUYỀN, THIỀN: xinh đẹp
佳 /jiā/: GIAI: đẹp, tốt lành; khoẻ
姿 /zī/: TƯ: dung mạo; dung nhan
Đặt tên tiếng Trung hay cho bé gái theo các mùa
春 /chūn/: XUÂN: mùa xuân夏 /xià/: HẠ: mùa hạ秋 / qiū/: THU: mùa thu冬 / dōng/: ĐÔNG: mùa đông
99+ Cách Đặt Tên Tiếng Anh Hay Cho Con Trai Bé Gái
Mục Lục
Các cụ ngày xưa có câu ” Cái răng cái tóc là góc con người”, tuy nhiên, bên cạnh đó, người ta cũng thường dành phần lớn sự chú ý cho cái tên của mỗi người bởi cái tên thường được mọi người gọi hàng ngà. Vì vậy hiện nay rất nhiều bố mẹ đặt tên Tiếng Anh cho con mình phụ không chỉ bằng Tiếng Việt mà còn cố gắng suy nghĩ cho con một cái tên Tiếng Anh thật ý nghĩa.
Đặt tên Tiếng Anh cho con bằng từ đồng nghĩa với tên tiếng Việt
Ví dụ con gái có tên Tiếng Việt là ” Ngọc” thì các mẹ có thể tham khảo tên Tiếng Anh cho con là ” Ruby” ( hồng ngọc), ” Pearl“(ngọc trai), ” Jade“(ngọc bích) hoặc có thể gọi con là ” Phoebe ” tức là sự tỏa sáng, tinh khiết như những viên ngọc lấp lánh.
Đặt tên Tiếng Anh có những chữ cái đầu trùng với tên Tiếng Việt
Ví dụ: Bé có tên là ” Mai” bạn có thể đặt một cái tên đáng yêu và thanh khiết như ” Margaret” (ngọc trai), hay là ” Maris” ( ngôi sao của biển cả) hoặc có thể là ” Mira ” ( tuyệt vời, yên bình). Thật là những cái tên có ý nghĩa đẹp đẽ đúng không!
Nếu bé có tên là ” Nam” thì mẹ có thể đặt tên Tiếng Anh cho bé là ” Nathan” hoặc là ” Naimah ” (yên bình) để con có một cuộc sống bình yên và hạnh phúc.
Đặt tên con theo tên của những người nổi tiếng
Bạn có thể gọi con mình bằng những cái tên như ” Alex” ( Alexander đại đế) nếu bé là con trai, nếu bé là con gái có thể gọi bé là ” Aliz: ( nữ hoàng Alizabeth) hoặc là ” Vic ” (Victoria), họ đều là những người vĩ đại và đầy tài năng của nước Anh.
Tổng hợp 99+ tên Tiếng Anh hay cho con Trai
Tên tiếng anh cho bé trai thể hiện sự mạnh mẽ, dũng cảm, sức khỏe cường tráng
Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ”
Alexander – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
Arnold -“người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
Brian -“sức mạnh, quyền lực”
Chad – “chiến trường, chiến binh”
Drake – “rồng”
Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
Harvey – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
Leon – “chú sư tử”
Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”
Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard – “sự dũng mãnh”
Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
Charles – “quân đội, chiến binh”
Vincent – “chinh phục”
Walter – “người chỉ huy quân đội”
William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
Tên tiếng Anh cho con trai theo dáng vẻ bên ngoài
Bellamy – “người bạn đẹp trai”
Bevis – “chàng trai đẹp trai”
Boniface – “có số may mắn”
Caradoc – “đáng yêu”
Duane – “chú bé tóc đen”
Flynn – “người tóc đỏ”
Kieran – “câu bé tóc đen”
Lloyd – “tóc xám”
Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
Venn – “đẹp trai”
Tên tiếng Anh cho con trai theo tính cách con người
Clement – “độ lượng, nhân từ”
Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
Hubert – “đầy nhiệt huyết”
Phelim – “luôn tốt”
Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa thông thái, cao quý
Albert – “cao quý, sáng dạ”
Donald – “người trị vì thế giới”
Eric – “vị vua muôn đời”
Frederick – “người trị vì hòa bình”
Henry – “người cai trị đất nước”
Harry – “người cai trị đất nước”
Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
Stephen – “vương miện”
Titus – “danh giá”
Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng
Alan – “sự hòa hợp”
Asher – “người được ban phước”
Benedict – “được ban phước”
Darius – “người sở hữu sự giàu có”
David – “người yêu dấu”
Edgar – “giàu có, thịnh vượng”
Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
Felix – “hạnh phúc, may mắn”
Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
Victor – “chiến thắng”
Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
Anselm – “được Chúa bảo vệ”
Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
Basil – “hoàng gia”
Benedict – “được ban phước”
Clitus – “vinh quang”
Cuthbert – “nổi tiếng”
Carwyn – “được yêu, được ban phước”
Dai – “tỏa sáng”
Dominic – “chúa tể”
Darius – “giàu có, người bảo vệ”
Edsel – “cao quý”
Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
Eugene – “xuất thân cao quý”
Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
Gwyn – “được ban phước”
Jethro – “xuất chúng”
Magnus – “vĩ đại”
Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
Orborne – “nổi tiếng như thần linh
Otis – “giàu sang”
Patrick – “người quý tộc”
Tên tiếng Anh cho con trai gắn liền với thiên nhiên
Aidan – “lửa”
Anatole – “bình minh”
Conal – “sói, mạnh mẽ”
Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
Douglas – “dòng sông / suối đen”
Dylan – “biển cả”
Egan – “lửa”
Enda – “chú chim”
Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
Farrer – “sắt”
Lagan – “lửa”
Leighton – “vườn cây thuốc”
Lionel – “chú sư tử con”
Lovell – “chú sói con”
Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
Phelan – “sói”
Radley – “thảo nguyên đỏ”
Silas – “rừng cây”
Samson – “đứa con của mặt trời”
Uri – “ánh sáng”
Wolfgang – “sói dạo bước”
Issac -“Chúa cười”, “tiếng cười”
Jacob – “Chúa chở che”
Joel – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
John – “Chúa từ bi”
Joshua – “Chúa cứu vớt linh hồn”
Jonathan – “Chúa ban phước”
Matthew – “món quà của Chúa”
Nathan – “món quà”, “Chúa đã trao”
Michael – “kẻ nào được như Chúa?”
Raphael – “Chúa chữa lành”
Samuel – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
Theodore – “món quà của Chúa”
Timothy – “tôn thờ Chúa”
Zachary – “Jehovah đã nhớ”
Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa tôn giáo
Abraham – “cha của các dân tộc
Daniel – “Chúa là người phân xử”
Elijah – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
Emmanuel / Manuel -“Chúa ở bên ta”
Gabriel – “Chúa hùng mạnh”
Tổng hợp 99+ tên Tiếng Anh hay cho con Gái
Tên tiếng Anh cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài
Amabel / Amanda – “đáng yêu”
Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
Annabella – “xinh đẹp”
Aurelia – “tóc vàng óng”
Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
Doris – “xinh đẹp”
Drusilla – “mắt long lanh như sương”
Dulcie – “ngọt ngào”
Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
Fidelma – “mỹ nhân”
Fiona – “trắng trẻo”
Hebe – “trẻ trung”
Isolde – “xinh đẹp”
Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
Keisha – “mắt đen”
Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
Kiera – “cô bé đóc đen”
Mabel – “đáng yêu”
Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
Rowan- “cô bé tóc đỏ”
Tên tiếng Anh cho con gái theo tình cảm, tính cách con người
Agatha – “tốt”
Agnes – “trong sáng”
Alma – “tử tế, tốt bụng”
Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
Dilys – “chân thành, chân thật”
Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
Jezebel – “trong trắng”
Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
Laelia – “vui vẻ”
Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
Xenia – “hiếu khách”
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa thông thái, cao quý
Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Alice – “người phụ nữ cao quý”
Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria – “vinh quang”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
Regina – “nữ hoàng”
Sarah – “công chúa, tiểu thư”
Sophie – “sự thông thái”
Tên tiếng Anh cho con gái gắn với thiên nhiên
Azure – “bầu trời xanh”
Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
Jasmine – “hoa nhài”
Layla – “màn đêm”
Roxana – (nghe cách đọc tên) – “ánh sáng”, “bình minh”
Stella – (nghe cách đọc tên) – “vì sao, tinh tú”
Sterling – (nghe cách đọc tên) – “ngôi sao nhỏ”
Daisy – (nghe cách đọc tên) – “hoa cúc dại”
Flora – (nghe cách đọc tên) – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
Lily – (nghe cách đọc tên) – “hoa huệ tây”
Rosa – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng”;
Rosabella – (nghe cách đọc tên) – “đóa hồng xinh đẹp”;
Selena – (nghe cách đọc tên) – “mặt trăng, nguyệt”
Violet – (nghe cách đọc tên) – “hoa violet”, “màu tím”
Alida – “chú chim nhỏ”
Anthea – “như hoa”
Aurora – “bình minh”
Azura – “bầu trời xanh”
Calantha – “hoa nở rộ”
Ciara – “đêm tối”
Edana – “lửa, ngọn lửa”
Eira – “tuyết”
Eirlys – “hạt tuyết”
Elain – “chú hưu con”
Heulwen – “ánh mặt trời”
Iolanthe – “đóa hoa tím”
Jena – “chú chim nhỏ”
Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
Maris – “ngôi sao của biển cả”
Muriel – “biển cả sáng ngời”
Oriana – “bình minh”
Phedra – “ánh sáng”
Selina – “mặt trăng”
Stella – “vì sao”
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
Alexandra – (nghe cách đọc tên) – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
Edith – (nghe cách đọc tên) – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
Hilda – (nghe cách đọc tên) – “chiến trường”
Louisa – (nghe cách đọc tên) – “chiến binh nổi tiếng”
Matilda – (nghe cách đọc tên) – “sự kiên cường trên chiến trường”
Bridget – (nghe cách đọc tên) – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
Andrea – (nghe cách đọc tên) – “mạnh mẽ, kiên cường”
Valerie – (nghe cách đọc tên) – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Amanda – (nghe cách đọc tên) – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
Beatrix – (nghe cách đọc tên) – “hạnh phúc, được ban phước”
Helen – (nghe cách đọc tên) – “mặt trời, người tỏa sáng”
Hilary – (nghe cách đọc tên) – “vui vẻ”
Irene – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”
Gwen – (nghe cách đọc tên) – “được ban phước”
Serena – (nghe cách đọc tên) – “tĩnh lặng, thanh bình”
Victoria – (nghe cách đọc tên) – “chiến thắng”
Vivian – (nghe cách đọc tên) – “hoạt bát”
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa tôn giáo
Ariel – (nghe cách đọc tên) – “chú sư tử của Chúa”
Dorothy – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Chúa”
Elizabeth – (nghe cách đọc tên) – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
Emmanuel – (nghe cách đọc tên) – “Chúa luôn ở bên ta”
Jesse – (nghe cách đọc tên) – “món quà của Yah”
Tên tiếng Anh cho con gái theo màu sắc, đá quý
Diamond – (nghe cách đọc tên) – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade – (nghe cách đọc tên) – “đá ngọc bích”,
Kiera – (nghe cách đọc tên) – “cô gái tóc đen”
Gemma – (nghe cách đọc tên) – “ngọc quý”;
Melanie – (nghe cách đọc tên) – “đen”
Margaret – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
Pearl – (nghe cách đọc tên) – “ngọc trai”;
Ruby – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”, “ngọc ruby”
Scarlet – (nghe cách đọc tên) – “đỏ tươi”
Sienna – (nghe cách đọc tên) – “đỏ”
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
Adela / Adele – “cao quý”
Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Almira – “công chúa”
Alva – “cao quý, cao thượng”
Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna – “tiểu thư”
Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
Elysia – “được ban / chúc phước”
Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
Gladys – “công chúa”
Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
Felicity – “vận may tốt lành”
Helga – “được ban phước”
Hypatia – “cao (quý) nhất”
Ladonna – “tiểu thư”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
Milcah – “nữ hoàng”
Mirabel – “tuyệt vời”
Odette / Odile – “sự giàu có”
Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Orla – “công chúa tóc vàng”
Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
Phoebe – “tỏa sáng”
Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
Xavia – “tỏa sáng”
Tên tiếng Anh cho con gái với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu
Alethea – “sự thật”
Amity – “tình bạn”
Edna – “niềm vui”
Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn”
Esperanza – “hi vọng”
Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
Fidelia – “niềm tin”
Giselle – “lời thề”
Grainne – “tình yêu”
Kerenza – “tình yêu, sự trìu mến”
Letitia – “niềm vui”
Oralie – “ánh sáng đời tôi”
Philomena – “được yêu quý nhiều”
Vera – “niềm tin”
Verity – “sự thật”
Viva / Vivian – “sự sống, sống động”
Winifred – “niềm vui và hòa bình”
Zelda – “hạnh phúc”
Cách Đặt Tên Họ Dương Cho Bé Trai Và Bé Gái
Bạn có tên họ Dương và muốn chọn cho mình cái tên thật lý tưởng? Thực sự là bạn đã mất ngủ về vấn đề này? Cái tên thật quan trọng nhưng bạn không biết phải làm sao chọn tên con cho phù hợp. Đừng lo lắng, quá, trong bài viết này chúng tôi sẽ cho bạn câu trả lời để chọn lựa tên Họ Dương cho con vừa đẹp, vừa mang nhiều ý nghĩa.
Đặt tên cho con là vấn đề trọng đại. Vì cái tên đó sẽ theo con suốt cả cuộc đời. Vậy nên, bố mẹ nào cũng muốn chọn tên hay nhất, ý nghĩa nhất cho con mình. Dù bạn họ gì thì điều này cũng là việc thật thiêng liêng và giá trị.
Đôi Nét Về Nguồn Gốc Của Tên Họ Dương
Người có tên Họ Dương đá sống ở Việt Nam từ lâu. Theo nhiều sổ sách, dòng họ Dương có từ trước công nguyên và là dòng họ có lịch sử lâu dài tại nước ta. Đây cũng là một dòng họ nổi tiếng, lớn mạnh và có tinh thần yêu nước rất thân thiết. Những người họ Dương đã chiến đấu anh dũng để bảo vệ tổ quốc và chống giặc ngoại xâm.
Từ năm 2879 trước công nguyên, Dương tướng quân đã giúp sức nhiều cho Kinh Dương Vương cai trị đất nước. Ông cũng được coi là thủy tổ của dòng họ Dương hiện nay. Đó là sự tự hào đáng ngưỡng mộ của người họ Dương.
Cho đến thời vua Hùng, Dương Minh Tiết là vị thái sư tài ba cũng giúp vua cai trị đất nước khi nhà nước Văn Lang được thành lập.
Sau đó, giai đoạn vua Hùng thứ sáu, một vị tướng tên Dương Minh Thắng đã góp sức không nhỏ khi dẹp loạn ở Vũ Ninh, hay Bắc Ninh như hiện nay. Về sau, con cháu họ Dương sống nhiều ở mảnh đất này lên đây cũng chính là đất phát tích của dòng họ yêu nước, thương dân.
Vì người họ Dương có công rất lớn với đất nước nên ngày nay nói về họ Dương, nhiều người vẫn bày tỏ sự ngưỡng mộ. Người họ Dương bây giờ không chỉ sống ở Bắc Ninh mà có mặt ở khắp các tỉnh thành cả nước. Sở dĩ những người tên Họ Dương được mến mộ là vì họ cũng rất tài giỏi khi thi cử và con đường công danh. Lịch sử cho biết có nhiều anh hùng cũng như bậc hiền minh là người của dòng họ này.
Nguyên tắc đặt tên con họ Dương bố mẹ cần ghi nhớ
Tên của con cần dễ phát âm, rõ ràng, dễ hiểu
Tên của bé không được phạm húy
Tên của bé nên là từ có ý nghĩa
Tên bé cũng như tên bố mẹ nên kết nối với nhau
Tên con cái phải hợp mệnh với cha mẹ
Con cái cần có tên tích cực, dễ đọc
Con cái tránh mang tên của người thân có chức lớn như giống tên ông, bà hay tên cụ
Không nên đặt tên con trùng với tên người nổi tiếng hay vua chúa.
Gợi Ý Tên Họ Dương Hay Cho Con
Đặt Tên Họ Dương Hay Cho Con Gái
Nếu bố mẹ đang lo lắng không biết chọn tên gì cho con thì đây là danh sách những tên họ Dương rất hay, rất đặc sắc cho con gái mà cha mẹ có thể lựa chọn.
Dương Gia Hân
Dương Trúc Linh
Dương Hoàng Thiên Thư
Dương Võ Ái Nhật
Dương Bảo Châu
Dương Hoàng Gia Linh
Dương Khánh Thủy
Dương Bảo Chi
Dương Hà My
Dương Thụy Thủy Tiên
Dương Minh Nguyệt
Dương Bảo Vy
Dương Khánh Vy
Dương Kim Ngân
Dương Phương Diệp
Dương Hà Thanh
Dương Hà Nghi
Dương Hoàng Anh
Dương An Nhiên
Dương Hoài Bảo
Dương Ngọc Hải Anh
Dương Giang Thanh
Dương Bình Nghi
Dương Hoàng Mai
Dương Minh Tâm
Dương Nguyễn An Nhiên
Dương Ngọc Thuỷ
Dương Khắc Diệu Ý
Dương Thanh Huyền
Dương Thiên Lý
Dương Nhã Uyên
Dương Ngọc Như Ý
Dương Ánh Nguyệt
Dương Quỳnh Chi
Dương Trà My
Dương Ngọc Anh
Dương Ngọc Diệp
Dương Yến Nhi
Dương Tuệ Lâm
Dương Tuệ Mẫn
Tên Họ Dương Hay Cho Bé Trai
Dương An Đức
Dương Anh Kiệt
Dương Anh Minh
Dương Ái Quốc
Dương An Lâm
Dương Anh Nghĩa
Dương Anh Huy
Dương Hoàng Ân
Dương Thiện Ân
Dương Phúc Ân
Dương Duy Ân
Dương Vĩnh Ân
Dương Bá Đông
Dương Bá Đạt
Dương Bá Chương
Dương Anh Hải
Dương Gia Bảo
Dương Đình Khôi
Dương Chí Kiên
Dương Duy Khoa
Dương Bá Khánh
Dương Bách Khoa
Dương Bảo Khanh
Dương Bá Kiện
Dương Bảo Khải
Dương Bảo Kiệt
Dương Tùng Lâm
Dương Hữu Lễ
Dương Đình Long
Dương Hoàng Lân
Dương Duy Long
Dương Hoàng Minh
Dương Lê Minh
Dương Đức Mạnh
Dương Duy Mạnh
Chắc chắn những tên Họ Dương này là những tên đẹp nhất mà cha mẹ rất thích để chọn lựa cho con.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Cách Đặt Tên Con Tiếng Anh Cho Bé Trai Và Bé Gái Hay Và Ý Nghĩa trên website Welovelevis.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!