Đề Xuất 3/2023 # Danh Sách Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh # Top 11 Like | Welovelevis.com

Đề Xuất 3/2023 # Danh Sách Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh # Top 11 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Danh Sách Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh mới nhất trên website Welovelevis.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Tại sao nên học tên các loài hoa bằng tiếng anh?

Bạn hãy tưởng tượng nếu hoa mà bạn yêu thích được viết bằng tiếng anh hoặc khi mua hoa ở nước ngoài nhưng bạn lại không biết phải gọi tên loài hoa mà mình muốn mua bằng tiếng anh như thế nào thì quả thực là một bất tiện rất lớn.

Bạn không thể đợi đến lúc rơi vào những trường hợp như vậy rồi mới tra cứu từ điển, điều này sẽ gây tốn kém nhiều thời gian và phiền phức cho bạn.

Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng anh và ý nghĩa của chúng

+ Hoa hồng

Tên tiếng anh: Rose

Ý nghĩa: Biểu tượng của sắc đẹp, thể hiện cho một tình yêu nồng nàn, say đắm và vô cùng mãnh liệt.

+ Hoa anh đào

Tên tiếng anh: Cherry Blossom

Ý nghĩa: Là quốc hoa của Nhật Bản, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, tính khiêm nhường và sự nhẫn nhịn.

+ Hoa hướng dương

Tên tiếng anh: Sunflower

Ý nghĩa: Biểu tượng cho lòng chung thuỷ, sắc son, sức mạnh vươn lên mạnh mẽ

+ Hoa mai

Tên tiếng anh: Apricot Blossom

Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hi sinh cao cả, sự nhẫn nại và bền bỉ của người dân Việt Nam

+ Hoa lan

Tên tiếng anh: Orchids

Ý nghĩa: Là biểu tượng của sự giàu sang, quyền quý, mang đến sự may mắn và thành công.

+ Hoa cẩm chướng

Tên tiếng anh: Carnation

Ý nghĩa: Thể hiện niềm tự hào, ái mộ và lòng tôn kính đến với một ai đó

+ Hoa cúc

Tên tiếng anh: Daisy

Ý nghĩa: Biểu tượng của sự lạc quan, yêu đời, vui vẻ cũng như tấm lòng cao thượng, bao la.

+ Hoa đồng tiền

Tên tiếng anh: Gerbera

Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự may mắn, phát tài, phát lộc và niềm hạnh phúc, hân hoan.

+ Hoa loa kèn

Tên tiếng anh: Lily

Ý nghĩa: Tượng trưng cho niềm kiêu hãnh và sự e thẹn, ngại ngùng của người con gái.

+ Hoa sen

Tên tiếng anh: Lotus

Ý nghĩa: Thể hiện sự thanh cao, tinh khiết và ý chí vươn lên mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ trong cuộc sống.

+ Hoa mẫu đơn

Tên tiếng anh: Peony Flower

Ý nghĩa: Loài hoa này được xem là loài hoa của sự vương giả, giàu sang và phú quý. Bên cạnh đó chúng còn tượng trưng cho niềm hạnh phúc, đầm ấm và viên mãn của gia đình.

+ Hoa phượng

Tên tiếng anh: Phoenix Flower

Ý nghĩa: Báo hiệu mùa hè đến, là loài hoa gợi nhớ về ký ức tuổi học trò, tượng trưng cho những ước mơ, hoài bão của tuổi trẻ.

+ Hoa vạn thọ

Tên tiếng anh: Marigold

Ý nghĩa: loài hoa mang ý nghĩa về sự tôn kính, thể hiện nỗi buồn, sự mất mát và thất vọng.

+ Hoa tường vi

Tên tiếng anh: Climbing Rose

Ý nghĩa: Thể hiện mong muốn được yêu thương, được quan tâm đến người đó.

+ Hoa thuỷ tiên

Tên tiếng anh: Narcissus

Ý nghĩa: Biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng.

+ Hoa huệ

Tên tiếng anh: Tuberose

Ý nghĩa: Biểu tượng cho sự bình an, hạnh phúc, sung túc và đầy đủ.

+ Hoa bồ công anh

Tên tiếng anh: Dandelion

Ý nghĩa: Biểu tượng của ý chí mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để bắt đầu một cuộc hành trình mới, mong muốn những hoài bão, ước mơ bay cao bay xa và thành hiện thực. Bên cạnh đó loài hoa này còn được xem như biểu tượng của sự chia ly, mất mát.

+ Hoa oải hương

Tên tiếng anh: Lavender

Ý nghĩa: Hàm chứa về sự chờ đợi trong tình yêu, lòng chung thuỷ về bền vững theo năm tháng.

+ Hoa diên vĩ

Tên tiếng anh: Iris

Ý nghĩa: Là biểu tượng của lòng dũng cảm cũng như mang đến sự may mắn, tín hiệu tốt lành và niềm hi vọng mới trong tương lai.

+ Hoa ngọc lan

Tên tiếng anh: Magnolia

Ý nghĩa: Là biểu tượng cho tấm lòng nhân ái, bao dung và độ lượng.

+ Hoa giấy

Tên tiếng anh: Confetti

Ý nghĩa: Mang đến ý nghĩa về sự may mắn, tài lộc, sum vầy và hạnh phúc cho mọi gia đình.

+ Hoa anh túc

Tên tiếng anh: Poppy

Ý nghĩa: Loài hoa này mang ý nghĩa là sự an ủi, lãng quên tựa như một giấc ngủ ngàn thu.

+ Hoa sữa

Tên tiếng anh: Milk Flower

Ý nghĩa: Biểu tượng của một tình yêu đây ngọt ngào và thắm thiết của các cặp đôi đang yêu nhau.

+ Hoa tigon

Tên tiếng anh: Coral Vine

Ý nghĩa: Người ta thường cho rằng hoa tigon là biểu tượng của trái tim tan vỡ, có ý nghĩa về một cuộc tình không thành, một nỗi buồn sâu sắc và lắng đọng.

+ Hoa lưu ly

Tên tiếng anh: Forget Me Not

Ý nghĩa: Nhắc đến hoa lưu ly người ta thường nhớ đến câu nói “Forget Me Not” – đây cũng chính là tên tiếng anh của loài hoa này và ý nghĩa của chúng là tượng trưng cho một tình cảm nhẹ nhành, quyến luyến và lãng mạn.

Tổng kết các loài hoa bằng tiếng anh

Hi vọng qua bài viết này của FlowerFarm, các bạn có thể biết thêm được một số tên các loài hoa bằng tiếng anh để sử dụng khi cần thiết.

Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh Thường Gặp

A

Apricot blossom /’eiprikɒt ‘blɒsəm/: hoa mai

Areca /’ærikə/: hoa cau

Aster /’æstə /: hoa cúc sao

Azalea /ə’zeiliə/: hoa đỗ quyên

Anemone /ə’neməni/: hoa xuân

B

Blue bell /blu: bel/: hoa chuông xanh

Buttercup /’bʌtəkʌp/: hoa mao lương vàng

Bird of paradise /b3:d əv ‘pærədaim /: hoa thiên điểu

Baby breath /’beibi breƟ/: hoa bây bi

Bougainvillea / ˌbuːgən’vɪljə/: hoa giấy

C

Carnation / /kɑ:’nei∫n/: hoa cẩm chướng

Cherry blossom /’t∫eri ‘blɒsəm/: hoa anh đào

Chrysanthemum / kri’sænθəməm/: hoa cúc đại

Camellia /kə’mi:ljə/: hoa trà

Cockscomb /’kɒkskəʊm/: hoa mào gà

Cymbidium: hoa địa lan

Crocus /’kroukəs/: hoa nghệ tây

Cosmos /’kɒzmɒs/: hoa cúc vạn thọ tây

D

Delphinium /del’finiəm/: hoa phi yến

Dandelion /’dændilaiən/: hoa bồ công anh (chủ yếu ở Trung Quốc)

Daffodil /’dæfədil/: hoa thủy tiên hoa vàng

Day – lity / dei ‘lili/: hoa hiên

Daisy / ‘dei:zi/: hoa cúc

Dahlia / ‘deiljə/: hoa thược dược

F

Flower / ‘flaʊə[r]/: hoa (nói chung các loại hoa)

Flame flower / fleim ‘flaʊə[r]/: hoa phượng

Foxglove / ‘fɒksglʌv/: hoa mao địa hoàng

G

Gardenia / gɑ:’di:njə/: hoa dành dành

Gerbera / gerbera/: hoa đồng tiền

Gladiotus / glædi’ouləs/: hoa lay ơn

H

Hibiscus / hi’biskəs/: hoa dâm bụt

Hortensia = Hydrangea / hai’dreindʒə/: hoa cẩm tú cầu

Hyacinth / ‘haiəsinθ/: hoa dạ lan hương

Heath – bell / helθ bel/: hoa thạch thảo

Honey suckle / ‘hʌni ‘sʌkl/: hoa kim ngân

I

Iris / ‘aiəris/: hoa diên vỹ

L

Lotus / ‘ləʊtəs/: hoa sen

Lavender / ‘lævəndə[r]/: hoa oải hương (hoa có màu tím nhạt)

Lilac / ‘lailək/: hoa tử đinh hương (hoa có màu tím nhạt)

Lisianthus / lisianthus/: hoa cát tường

Limonium / limonium/: hoa sao tím

M

Mimosa / mi’məʊzə/: hoa xấu hổ, hoa trinh nữ

Marigold / ‘mærigəʊld/: hoa cúc vạn thọ/ hoa cúc xu xi

Magnolia / mæg’nəʊliə/: hoa mộc lan

Milk – flower / milk ‘flaʊə[r] /: hoa sữa

Miniature rose / ‘minət∫ə[r] rəʊz /: hoa hồng tỉ muội

Myrtle / ‘m3:rtl/: hoa sim

Moth orchid / mɒθ ‘ɔ:kid/: hoa lan hồ điệp

N

Nasturtium / nə’st3:r∫əm/: hoa sen cạn

Nenuphar / ‘nenjufɑ:/: hoa súng

Narcissus / nɑ:’sisəs/: hoa thủy tiên

O

Orchid / ‘ɔ:kid /: hoa phong lan

P

Pansy / ‘pænzi/: hoa bướm/ hoa păng – xê

Poinsettia / poinsettia /: hoa trạng nguyên

Poppy / ‘pɒpi/: hoa anh túc (hay còn gọi là hoa thuốc phiện)

Passion flower / ‘pæʃən ‘flaʊə[r]/: hoa lạc tiên

Prim – rose / prim rəʊz/: hoa anh thảo

S

Snowdrop / ‘snəʊdrɒp/: hoa sữa (xuất hiện vào cuối đông đầu xuân)

Sunflower / sʌn’flaʊə[r]/: hoa hướng dương

T

Tuber rose / rəʊz /: hoa huệ

Tulip / ‘tju:lip/: hoa vành khăn/ hoa uất kim hương

Tiger – lily / ‘taigə[r] ‘lili/: hoa loa kèn đốm

W

Wisteria / wisteria /: hoa tử đằng (hoa có màu trắng hoặc màu tím nhạt)

Wild orchid / waild ‘ɔ:kid /: hoa lan rừng

Water – lily / ‘wɔ:tə[r] ‘lili/: hoa súng

R

Rose / rəʊz/: hoa hồng

Y

Yarrow / ‘jærəʊ/: hoa dương kỳ thảo

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và Ý Nghĩa Các Loài Hoa

5

(99.25%)

107

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về hoa

Marigold: hoa vạn thọ

Lotus: hoa sen

Zinnia: hoa cúc ngũ sắc

Buttercup: hoa mao lương

Daffodil: hoa thủy tiên vàng

Primrose: hoa ngọc trâm

Rose: hoa hồng 

Lavender: hoa oải hương

Iris: hoa diên vĩ

Dahlia: hoa thược dược

Snapdragon: hoa mõm chó

Periwinkle: hoa dừa cạn, tứ quý

Peony: hoa mẫu đơn

Lily: hoa ly

Flamingo flower: hoa hồng môn 

Hydrangea: hoa cẩm tú cầu

Sunflower: hoa hướng dương

Daisy: hoa cúc

Gladiolus: hoa lay ơn 

Tuberose: hoa huệ

Violet: hoa violet

Peach blossom: hoa đào

Jasmine: hoa nhài

Bougainvillea: hoa giấy

Lilac: hoa tử đinh hương

Cockscomb: hoa mào gà

Apricot blossom: hoa mai

Bellflower: hoa chuông

Dandelion: bồ công anh

Water lily: hoa súng

Orchid: hoa lan

Lily of the valley: hoa linh lan

Carnation: cẩm chướng

Camellia: hoa trà

Petunia: hoa dạ yên thảo

Forget-me-not: hoa lưu ly

Poppy: hoa anh túc

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về hoa – ý nghĩa các loài hoa

Hoa chi mộc lan (Magnolia)

Những bông hoa tuyệt đẹp này thường kéo theo những tán cây khi mùa xuân đến, khiến tất cả những ai nhìn thấy chúng đều phấn khích trong thời khắc giao mùa. Đó là lý do tại sao chúng biểu thị cho tình yêu thiên nhiên.

Hoa thược dược (Dahlia)

Khi nghe tên hoa này, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến hoa Thược dược đen. Những bông hoa xù này tượng trưng cho sự trang nghiêm và hào hoa, vì vậy người được tặng sẽ cảm thấy an tâm, thư thái hơn vào một dịp quan trọng như tốt nghiệp hoặc công việc mới.

Hoa hướng dương (Sunflower)

Truyền thuyết kể rằng khi các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đến châu Mỹ, họ nghĩ rằng hoa hướng dương được làm bằng vàng thật. Đó là lý do vì sao mà hoa hướng dương biểu tượng cho “sự giàu có/phồn vinh giả tạo”.

Hoa oải hương (Lavender)

Với một mùi hương tuyệt vời và màu tím xinh đẹp, một bó hoa oải hương mang thông điệp về sự quan tâm. Oải hương có đặc tính trị liệu bằng hương thơm nhẹ nhàng, vì vậy một bó hoa oải hương có thể là một món quà tuyệt vời cho học sinh sinh viên hoặc bất kỳ ai trong cuộc sống của bạn, những người cần sự thư giãn.

Hoa trà (Camellia)

Những bông hoa tươi tốt, ấn tượng này đã được yêu thích bởi những người Victoria, những người đã tặng chúng cái tên với ý nghĩa “bạn là định mệnh của tôi.” Mỗi màu sắc của hoa trà phù hợp với một mối quan hệ nhất định: Hoa trà trắng nên được tặng cho người bạn thích, hoa trà hồng dành cho người mà bạn nhớ, và hoa trà đỏ để tặng cho nửa kia của bạn.

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa qua phim

Phim Bee (2017)

Phim Descendants (2008)

Phim Tinker Bell (serie film)

Comments

Danh Sách Đặt Tên Ở Nhà Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Hay Nhất

50 tên ở nhà cho bé gái bằng tiếng anh hay nhất

Honey / Hon’ / Honey Bunch – Một cái tên cổ điển cho một cô bé ngọt ngào và tốt bụng

Giggles – Hoàn hảo cho một cô bé thích cười khúc khích.

Candy / Caramel – Cô ấy ngọt ngào và gây nghiện như kẹo.

Gummie Bear – Bởi vì cô bé ngọt ngào, mềm mại, và bạn chỉ đơn giản là không thể ngừng ôm cô bé.

Peaches – Tên ở nhà hoàn hảo nếu bạn cho rằng cô bé dễ thương và thú vị.

Lil Dove / Little Dove – Gọi cho cô bé theo cách này nếu cô bé là mong manh và tinh khiết.

Daisy – Hoàn hảo cho một cô bé thanh nhã như một bông hoa.

Bubbies – Dành cho ai đó quá đáng yêu.

Cuddly-Wuddly – Nếu cô bé lúc nào cũng thích âu yếm.

Cutie / Cutie Head / Cutie Pie – Lý tưởng cho cô bé mà bạn thấy đáng yêu và ngọt ngào.

Hummingbird – Dành cho cô bé luôn luôn năng động.

Cutie Patootie – Một cái tên cực ký đáng yêu cho một cô bé đáng yêu.

Chipmunk – Vì cô bé ấy đáng yêu như loài động vật nhỏ bé này.

Cheese Ball – Dành cho một cô bé với tính cách tuyệt vời.

Bunbuns – Dành cho cô bé mềm mại, đáng yêu và bụ bẫm.

Pumpkin – Một cái tên ở nhà đáng yêu cho một cô bé với tính cách tươi sáng và ngọt ngào.

Butter Cup – Hoàn hảo cho một cô bé ngọt ngào là cục cưng của bạn.

Cherry – Bởi vì cô bé làm hoàn hảo cuộc sống và tính cách của bạn như quả cherry ở trên đỉnh chiếc bánh kem.

Cuddles – Phù hợp nhất cho một cô bé thích âu yếm với bạn.

Cookie / Cookie Monster – Vì cô bé ngọt ngào như chiếc bánh quy nhỏ.

Moonshine – Bởi vì tính cách của cô ấy rất gây nghiện.

Lady Luck – Dành cho cô bé lúc nào cũng may mắn.

Copycat – Hoàn hảo cho cô bé thích bắt chước người khác.

Sphinx – Dành cho cô bé yêu mèo.

Black Widow – Vì cô bé ấy da sậm màu, khỏe mạnh và nguy hiểm.

Frostbite – Vì cô bé thích mùa đông.

Dragonfly – Vì ngoại hình của cô bé rất độc đáo.

Black Lotus – Dành cho cô bé có vẻ đẹp chết người.

Eclipse – Vì cô bé vừa bí ẩn vừa ấn tượng.

Chardonnay – Bởi vì sự xuất hiện của cô bé là duy nhất.

Blueberry – Dành cho một cô bé tròn và mềm mại.

Wonder Woman – Cô bé là người luôn làm chủ mọi tình huống.

Lunar – Bởi vì cô ấy trắng và rất thích mơ mộng.

Opaline – Hoàn hảo cho một cô gái có tính cách đa sắc màu.

Subzero – Một biệt danh tuyệt vời cho một cô gái không thể hiện cảm xúc của mình quá nhiều.

Sugar Plum – Đối với một người bạn luôn ngọt ngào và dễ thương.

Neptune – Đối với một cô gái yêu nước và đại dương.

Firefly – Hoàn hảo cho một cô bé luôn hướng dẫn bạn qua những thời điểm khó khăn.

Katniss – Bởi vì cô bé đánh nhau giống như một cô gái từ bộ phim Hunger Games.

Claws – Lý tưởng cho một cô bé thích chiến đấu.

Bella – Bởi vì cô ấy giống như một cái tên Bella – bạn hẳn rất yêu cô bé.

Hot Lips / Sweet Lips – Tất cả những gì bạn muốn làm là hôn cô ấy mọi lúc.

Angel Eyes / Bright Eyes – Nếu đôi mắt của cô ấy là điểm nổi bật nhất của cô ấy.

Diamond / Gem / Geminita – Cô ấy là viên kim cương quý giá của bạn, là viên đá đẹp nhất từ trước đến nay.

Blossom Butt – Cô bé này không cần bất cứ điều gì khác để nói

Princess Peach – Cô ấy là công chúa của bạn, một và duy nhất.

Starshine – Bởi vì không có gì tỏa sáng hơn một ngôi sao, ngôi sao của bạn.

Sleeping Beauty – Bạn thích xem cô bé ngủ, đó là khoảnh khắc đáng yêu nhất từ trước đến nay.

Dollface – Bởi vì cô bé trông giống như một con búp bê, con búp bê đáng yêu nhất.

Ma Beauté – Người Pháp biết cách thể hiện tình yêu, và cô bé xứng đáng với sự thể hiện ấy.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Danh Sách Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh trên website Welovelevis.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!