Cập nhật nội dung chi tiết về Danh Sách Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh mới nhất trên website Welovelevis.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tại sao nên học tên các loài hoa bằng tiếng anh?
Bạn hãy tưởng tượng nếu hoa mà bạn yêu thích được viết bằng tiếng anh hoặc khi mua hoa ở nước ngoài nhưng bạn lại không biết phải gọi tên loài hoa mà mình muốn mua bằng tiếng anh như thế nào thì quả thực là một bất tiện rất lớn.
Bạn không thể đợi đến lúc rơi vào những trường hợp như vậy rồi mới tra cứu từ điển, điều này sẽ gây tốn kém nhiều thời gian và phiền phức cho bạn.
Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng anh và ý nghĩa của chúng
+ Hoa hồng
Tên tiếng anh: Rose
Ý nghĩa: Biểu tượng của sắc đẹp, thể hiện cho một tình yêu nồng nàn, say đắm và vô cùng mãnh liệt.
+ Hoa anh đào
Tên tiếng anh: Cherry Blossom
Ý nghĩa: Là quốc hoa của Nhật Bản, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, tính khiêm nhường và sự nhẫn nhịn.
+ Hoa hướng dương
Tên tiếng anh: Sunflower
Ý nghĩa: Biểu tượng cho lòng chung thuỷ, sắc son, sức mạnh vươn lên mạnh mẽ
+ Hoa mai
Tên tiếng anh: Apricot Blossom
Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự hi sinh cao cả, sự nhẫn nại và bền bỉ của người dân Việt Nam
+ Hoa lan
Tên tiếng anh: Orchids
Ý nghĩa: Là biểu tượng của sự giàu sang, quyền quý, mang đến sự may mắn và thành công.
+ Hoa cẩm chướng
Tên tiếng anh: Carnation
Ý nghĩa: Thể hiện niềm tự hào, ái mộ và lòng tôn kính đến với một ai đó
+ Hoa cúc
Tên tiếng anh: Daisy
Ý nghĩa: Biểu tượng của sự lạc quan, yêu đời, vui vẻ cũng như tấm lòng cao thượng, bao la.
+ Hoa đồng tiền
Tên tiếng anh: Gerbera
Ý nghĩa: Tượng trưng cho sự may mắn, phát tài, phát lộc và niềm hạnh phúc, hân hoan.
+ Hoa loa kèn
Tên tiếng anh: Lily
Ý nghĩa: Tượng trưng cho niềm kiêu hãnh và sự e thẹn, ngại ngùng của người con gái.
+ Hoa sen
Tên tiếng anh: Lotus
Ý nghĩa: Thể hiện sự thanh cao, tinh khiết và ý chí vươn lên mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ trong cuộc sống.
+ Hoa mẫu đơn
Tên tiếng anh: Peony Flower
Ý nghĩa: Loài hoa này được xem là loài hoa của sự vương giả, giàu sang và phú quý. Bên cạnh đó chúng còn tượng trưng cho niềm hạnh phúc, đầm ấm và viên mãn của gia đình.
+ Hoa phượng
Tên tiếng anh: Phoenix Flower
Ý nghĩa: Báo hiệu mùa hè đến, là loài hoa gợi nhớ về ký ức tuổi học trò, tượng trưng cho những ước mơ, hoài bão của tuổi trẻ.
+ Hoa vạn thọ
Tên tiếng anh: Marigold
Ý nghĩa: loài hoa mang ý nghĩa về sự tôn kính, thể hiện nỗi buồn, sự mất mát và thất vọng.
+ Hoa tường vi
Tên tiếng anh: Climbing Rose
Ý nghĩa: Thể hiện mong muốn được yêu thương, được quan tâm đến người đó.
+ Hoa thuỷ tiên
Tên tiếng anh: Narcissus
Ý nghĩa: Biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng.
+ Hoa huệ
Tên tiếng anh: Tuberose
Ý nghĩa: Biểu tượng cho sự bình an, hạnh phúc, sung túc và đầy đủ.
+ Hoa bồ công anh
Tên tiếng anh: Dandelion
Ý nghĩa: Biểu tượng của ý chí mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn, thử thách để bắt đầu một cuộc hành trình mới, mong muốn những hoài bão, ước mơ bay cao bay xa và thành hiện thực. Bên cạnh đó loài hoa này còn được xem như biểu tượng của sự chia ly, mất mát.
+ Hoa oải hương
Tên tiếng anh: Lavender
Ý nghĩa: Hàm chứa về sự chờ đợi trong tình yêu, lòng chung thuỷ về bền vững theo năm tháng.
+ Hoa diên vĩ
Tên tiếng anh: Iris
Ý nghĩa: Là biểu tượng của lòng dũng cảm cũng như mang đến sự may mắn, tín hiệu tốt lành và niềm hi vọng mới trong tương lai.
+ Hoa ngọc lan
Tên tiếng anh: Magnolia
Ý nghĩa: Là biểu tượng cho tấm lòng nhân ái, bao dung và độ lượng.
+ Hoa giấy
Tên tiếng anh: Confetti
Ý nghĩa: Mang đến ý nghĩa về sự may mắn, tài lộc, sum vầy và hạnh phúc cho mọi gia đình.
+ Hoa anh túc
Tên tiếng anh: Poppy
Ý nghĩa: Loài hoa này mang ý nghĩa là sự an ủi, lãng quên tựa như một giấc ngủ ngàn thu.
+ Hoa sữa
Tên tiếng anh: Milk Flower
Ý nghĩa: Biểu tượng của một tình yêu đây ngọt ngào và thắm thiết của các cặp đôi đang yêu nhau.
+ Hoa tigon
Tên tiếng anh: Coral Vine
Ý nghĩa: Người ta thường cho rằng hoa tigon là biểu tượng của trái tim tan vỡ, có ý nghĩa về một cuộc tình không thành, một nỗi buồn sâu sắc và lắng đọng.
+ Hoa lưu ly
Tên tiếng anh: Forget Me Not
Ý nghĩa: Nhắc đến hoa lưu ly người ta thường nhớ đến câu nói “Forget Me Not” – đây cũng chính là tên tiếng anh của loài hoa này và ý nghĩa của chúng là tượng trưng cho một tình cảm nhẹ nhành, quyến luyến và lãng mạn.
Tổng kết các loài hoa bằng tiếng anh
Hi vọng qua bài viết này của FlowerFarm, các bạn có thể biết thêm được một số tên các loài hoa bằng tiếng anh để sử dụng khi cần thiết.
Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh Thường Gặp
A
Apricot blossom /’eiprikɒt ‘blɒsəm/: hoa mai
Areca /’ærikə/: hoa cau
Aster /’æstə /: hoa cúc sao
Azalea /ə’zeiliə/: hoa đỗ quyên
Anemone /ə’neməni/: hoa xuân
B
Blue bell /blu: bel/: hoa chuông xanh
Buttercup /’bʌtəkʌp/: hoa mao lương vàng
Bird of paradise /b3:d əv ‘pærədaim /: hoa thiên điểu
Baby breath /’beibi breƟ/: hoa bây bi
Bougainvillea / ˌbuːgən’vɪljə/: hoa giấy
C
Carnation / /kɑ:’nei∫n/: hoa cẩm chướng
Cherry blossom /’t∫eri ‘blɒsəm/: hoa anh đào
Chrysanthemum / kri’sænθəməm/: hoa cúc đại
Camellia /kə’mi:ljə/: hoa trà
Cockscomb /’kɒkskəʊm/: hoa mào gà
Cymbidium: hoa địa lan
Crocus /’kroukəs/: hoa nghệ tây
Cosmos /’kɒzmɒs/: hoa cúc vạn thọ tây
D
Delphinium /del’finiəm/: hoa phi yến
Dandelion /’dændilaiən/: hoa bồ công anh (chủ yếu ở Trung Quốc)
Daffodil /’dæfədil/: hoa thủy tiên hoa vàng
Day – lity / dei ‘lili/: hoa hiên
Daisy / ‘dei:zi/: hoa cúc
Dahlia / ‘deiljə/: hoa thược dược
F
Flower / ‘flaʊə[r]/: hoa (nói chung các loại hoa)
Flame flower / fleim ‘flaʊə[r]/: hoa phượng
Foxglove / ‘fɒksglʌv/: hoa mao địa hoàng
G
Gardenia / gɑ:’di:njə/: hoa dành dành
Gerbera / gerbera/: hoa đồng tiền
Gladiotus / glædi’ouləs/: hoa lay ơn
H
Hibiscus / hi’biskəs/: hoa dâm bụt
Hortensia = Hydrangea / hai’dreindʒə/: hoa cẩm tú cầu
Hyacinth / ‘haiəsinθ/: hoa dạ lan hương
Heath – bell / helθ bel/: hoa thạch thảo
Honey suckle / ‘hʌni ‘sʌkl/: hoa kim ngân
I
Iris / ‘aiəris/: hoa diên vỹ
L
Lotus / ‘ləʊtəs/: hoa sen
Lavender / ‘lævəndə[r]/: hoa oải hương (hoa có màu tím nhạt)
Lilac / ‘lailək/: hoa tử đinh hương (hoa có màu tím nhạt)
Lisianthus / lisianthus/: hoa cát tường
Limonium / limonium/: hoa sao tím
M
Mimosa / mi’məʊzə/: hoa xấu hổ, hoa trinh nữ
Marigold / ‘mærigəʊld/: hoa cúc vạn thọ/ hoa cúc xu xi
Magnolia / mæg’nəʊliə/: hoa mộc lan
Milk – flower / milk ‘flaʊə[r] /: hoa sữa
Miniature rose / ‘minət∫ə[r] rəʊz /: hoa hồng tỉ muội
Myrtle / ‘m3:rtl/: hoa sim
Moth orchid / mɒθ ‘ɔ:kid/: hoa lan hồ điệp
N
Nasturtium / nə’st3:r∫əm/: hoa sen cạn
Nenuphar / ‘nenjufɑ:/: hoa súng
Narcissus / nɑ:’sisəs/: hoa thủy tiên
O
Orchid / ‘ɔ:kid /: hoa phong lan
P
Pansy / ‘pænzi/: hoa bướm/ hoa păng – xê
Poinsettia / poinsettia /: hoa trạng nguyên
Poppy / ‘pɒpi/: hoa anh túc (hay còn gọi là hoa thuốc phiện)
Passion flower / ‘pæʃən ‘flaʊə[r]/: hoa lạc tiên
Prim – rose / prim rəʊz/: hoa anh thảo
S
Snowdrop / ‘snəʊdrɒp/: hoa sữa (xuất hiện vào cuối đông đầu xuân)
Sunflower / sʌn’flaʊə[r]/: hoa hướng dương
T
Tuber rose / rəʊz /: hoa huệ
Tulip / ‘tju:lip/: hoa vành khăn/ hoa uất kim hương
Tiger – lily / ‘taigə[r] ‘lili/: hoa loa kèn đốm
W
Wisteria / wisteria /: hoa tử đằng (hoa có màu trắng hoặc màu tím nhạt)
Wild orchid / waild ‘ɔ:kid /: hoa lan rừng
Water – lily / ‘wɔ:tə[r] ‘lili/: hoa súng
R
Rose / rəʊz/: hoa hồng
Y
Yarrow / ‘jærəʊ/: hoa dương kỳ thảo
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoa Và Ý Nghĩa Các Loài Hoa
5
(99.25%)
107
votes
1. Từ vựng tiếng Anh về hoa
Marigold: hoa vạn thọ
Lotus: hoa sen
Zinnia: hoa cúc ngũ sắc
Buttercup: hoa mao lương
Daffodil: hoa thủy tiên vàng
Primrose: hoa ngọc trâm
Rose: hoa hồng
Lavender: hoa oải hương
Iris: hoa diên vĩ
Dahlia: hoa thược dược
Snapdragon: hoa mõm chó
Periwinkle: hoa dừa cạn, tứ quý
Peony: hoa mẫu đơn
Lily: hoa ly
Flamingo flower: hoa hồng môn
Hydrangea: hoa cẩm tú cầu
Sunflower: hoa hướng dương
Daisy: hoa cúc
Gladiolus: hoa lay ơn
Tuberose: hoa huệ
Violet: hoa violet
Peach blossom: hoa đào
Jasmine: hoa nhài
Bougainvillea: hoa giấy
Lilac: hoa tử đinh hương
Cockscomb: hoa mào gà
Apricot blossom: hoa mai
Bellflower: hoa chuông
Dandelion: bồ công anh
Water lily: hoa súng
Orchid: hoa lan
Lily of the valley: hoa linh lan
Carnation: cẩm chướng
Camellia: hoa trà
Petunia: hoa dạ yên thảo
Forget-me-not: hoa lưu ly
Poppy: hoa anh túc
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh về hoa – ý nghĩa các loài hoa
Hoa chi mộc lan (Magnolia)
Những bông hoa tuyệt đẹp này thường kéo theo những tán cây khi mùa xuân đến, khiến tất cả những ai nhìn thấy chúng đều phấn khích trong thời khắc giao mùa. Đó là lý do tại sao chúng biểu thị cho tình yêu thiên nhiên.
Hoa thược dược (Dahlia)
Khi nghe tên hoa này, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến hoa Thược dược đen. Những bông hoa xù này tượng trưng cho sự trang nghiêm và hào hoa, vì vậy người được tặng sẽ cảm thấy an tâm, thư thái hơn vào một dịp quan trọng như tốt nghiệp hoặc công việc mới.
Hoa hướng dương (Sunflower)
Truyền thuyết kể rằng khi các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đến châu Mỹ, họ nghĩ rằng hoa hướng dương được làm bằng vàng thật. Đó là lý do vì sao mà hoa hướng dương biểu tượng cho “sự giàu có/phồn vinh giả tạo”.
Hoa oải hương (Lavender)
Với một mùi hương tuyệt vời và màu tím xinh đẹp, một bó hoa oải hương mang thông điệp về sự quan tâm. Oải hương có đặc tính trị liệu bằng hương thơm nhẹ nhàng, vì vậy một bó hoa oải hương có thể là một món quà tuyệt vời cho học sinh sinh viên hoặc bất kỳ ai trong cuộc sống của bạn, những người cần sự thư giãn.
Hoa trà (Camellia)
Những bông hoa tươi tốt, ấn tượng này đã được yêu thích bởi những người Victoria, những người đã tặng chúng cái tên với ý nghĩa “bạn là định mệnh của tôi.” Mỗi màu sắc của hoa trà phù hợp với một mối quan hệ nhất định: Hoa trà trắng nên được tặng cho người bạn thích, hoa trà hồng dành cho người mà bạn nhớ, và hoa trà đỏ để tặng cho nửa kia của bạn.
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Cách học từ vựng tiếng Anh về hoa qua phim
Phim Bee (2017)
Phim Descendants (2008)
Phim Tinker Bell (serie film)
Comments
Danh Sách Đặt Tên Ở Nhà Cho Bé Gái Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
50 tên ở nhà cho bé gái bằng tiếng anh hay nhất
Honey / Hon’ / Honey Bunch – Một cái tên cổ điển cho một cô bé ngọt ngào và tốt bụng
Giggles – Hoàn hảo cho một cô bé thích cười khúc khích.
Candy / Caramel – Cô ấy ngọt ngào và gây nghiện như kẹo.
Gummie Bear – Bởi vì cô bé ngọt ngào, mềm mại, và bạn chỉ đơn giản là không thể ngừng ôm cô bé.
Peaches – Tên ở nhà hoàn hảo nếu bạn cho rằng cô bé dễ thương và thú vị.
Lil Dove / Little Dove – Gọi cho cô bé theo cách này nếu cô bé là mong manh và tinh khiết.
Daisy – Hoàn hảo cho một cô bé thanh nhã như một bông hoa.
Bubbies – Dành cho ai đó quá đáng yêu.
Cuddly-Wuddly – Nếu cô bé lúc nào cũng thích âu yếm.
Cutie / Cutie Head / Cutie Pie – Lý tưởng cho cô bé mà bạn thấy đáng yêu và ngọt ngào.
Hummingbird – Dành cho cô bé luôn luôn năng động.
Cutie Patootie – Một cái tên cực ký đáng yêu cho một cô bé đáng yêu.
Chipmunk – Vì cô bé ấy đáng yêu như loài động vật nhỏ bé này.
Cheese Ball – Dành cho một cô bé với tính cách tuyệt vời.
Bunbuns – Dành cho cô bé mềm mại, đáng yêu và bụ bẫm.
Pumpkin – Một cái tên ở nhà đáng yêu cho một cô bé với tính cách tươi sáng và ngọt ngào.
Butter Cup – Hoàn hảo cho một cô bé ngọt ngào là cục cưng của bạn.
Cherry – Bởi vì cô bé làm hoàn hảo cuộc sống và tính cách của bạn như quả cherry ở trên đỉnh chiếc bánh kem.
Cuddles – Phù hợp nhất cho một cô bé thích âu yếm với bạn.
Cookie / Cookie Monster – Vì cô bé ngọt ngào như chiếc bánh quy nhỏ.
Moonshine – Bởi vì tính cách của cô ấy rất gây nghiện.
Lady Luck – Dành cho cô bé lúc nào cũng may mắn.
Copycat – Hoàn hảo cho cô bé thích bắt chước người khác.
Sphinx – Dành cho cô bé yêu mèo.
Black Widow – Vì cô bé ấy da sậm màu, khỏe mạnh và nguy hiểm.
Frostbite – Vì cô bé thích mùa đông.
Dragonfly – Vì ngoại hình của cô bé rất độc đáo.
Black Lotus – Dành cho cô bé có vẻ đẹp chết người.
Eclipse – Vì cô bé vừa bí ẩn vừa ấn tượng.
Chardonnay – Bởi vì sự xuất hiện của cô bé là duy nhất.
Blueberry – Dành cho một cô bé tròn và mềm mại.
Wonder Woman – Cô bé là người luôn làm chủ mọi tình huống.
Lunar – Bởi vì cô ấy trắng và rất thích mơ mộng.
Opaline – Hoàn hảo cho một cô gái có tính cách đa sắc màu.
Subzero – Một biệt danh tuyệt vời cho một cô gái không thể hiện cảm xúc của mình quá nhiều.
Sugar Plum – Đối với một người bạn luôn ngọt ngào và dễ thương.
Neptune – Đối với một cô gái yêu nước và đại dương.
Firefly – Hoàn hảo cho một cô bé luôn hướng dẫn bạn qua những thời điểm khó khăn.
Katniss – Bởi vì cô bé đánh nhau giống như một cô gái từ bộ phim Hunger Games.
Claws – Lý tưởng cho một cô bé thích chiến đấu.
Bella – Bởi vì cô ấy giống như một cái tên Bella – bạn hẳn rất yêu cô bé.
Hot Lips / Sweet Lips – Tất cả những gì bạn muốn làm là hôn cô ấy mọi lúc.
Angel Eyes / Bright Eyes – Nếu đôi mắt của cô ấy là điểm nổi bật nhất của cô ấy.
Diamond / Gem / Geminita – Cô ấy là viên kim cương quý giá của bạn, là viên đá đẹp nhất từ trước đến nay.
Blossom Butt – Cô bé này không cần bất cứ điều gì khác để nói
Princess Peach – Cô ấy là công chúa của bạn, một và duy nhất.
Starshine – Bởi vì không có gì tỏa sáng hơn một ngôi sao, ngôi sao của bạn.
Sleeping Beauty – Bạn thích xem cô bé ngủ, đó là khoảnh khắc đáng yêu nhất từ trước đến nay.
Dollface – Bởi vì cô bé trông giống như một con búp bê, con búp bê đáng yêu nhất.
Ma Beauté – Người Pháp biết cách thể hiện tình yêu, và cô bé xứng đáng với sự thể hiện ấy.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Danh Sách Tên Các Loài Hoa Bằng Tiếng Anh trên website Welovelevis.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!