Cập nhật nội dung chi tiết về Đặt Tên Cho Con Bằng Tiếng Anh Với Những Ý Nghĩa Cực Hay Và Thú Vị mới nhất trên website Welovelevis.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Đặt tên cho con bằng tiếng anh được rất nhiều ông bố bà mẹ lựa chọn, việc đặt cho con thêm một cái tên gọi ở nhà hay và ý nghĩa là vấn đề mà bậc cha mẹ khá quan tâm.Thường ở nhà các bậc cha mẹ hay gọi tên con bằng tiếng anh, bằng tên các con vật, hoa củ quả. Bài viết này mình sẽ trình bày cho các bạn một số cách đặt tên cho con bằng tiếng anh hay và thú vị.
Cách đặt tên cho con bằng tiếng anh hay và ý nghĩa
Dù tên gọi ở nhà hay tên trong giấy khai sinh các bậc cha mẹ đều muốn con cái mình mang những cái tên thật hay và ý nghĩa vì vậy cha mẹ đặt tên cho con đều dựa vào những ý nghĩa của tên đó để đặt cho con mình.
Thường các bậc cha mẹ hay đặt tên cho con theo ý nghĩa như: Con trai thì mong muốn con khôi ngô, tuấn tú, thông minh, học giỏi. con gái thì xinh đẹp, dịu hiền, nết na.
Theo dáng vẻ bề ngoài
Nếu bạn sinh con gái có thể lựa chọn một trong các tên sau đây:
Annabella – “xinh đẹp”
Aurelia – “tóc vàng óng”
Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Drusilla – “mắt long lanh như sương”
Dulcie – “ngọt ngào”
Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
Fidelma – “mỹ nhân”
Fiona – “trắng trẻo”
Hebe – “trẻ trung”
Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
Keisha – “mắt đen”
Kiera – “cô bé đóc đen”
Mabel – “đáng yêu”
Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
Đối với con trai bạn có thể lựa chọn một số tên sau đây:
Bellamy – “người bạn đẹp trai”
Bevis – “chàng trai đẹp trai”
Boniface – “có số may mắn”
Caradoc – “đáng yêu”
Duane – “chú bé tóc đen”
Flynn – “người tóc đỏ”
Kieran – “câu bé tóc đen”
Lloyd – “tóc xám”
Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
Venn – “đẹp trai”
Theo tính cách con người
Đối với con gái:
Agatha – “tốt”
Agnes – “trong sáng”
Alma – “tử tế, tốt bụng”
Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
Dilys – “chân thành, chân thật”
Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
Jezebel – “trong trắng”
Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
Đối với con trai:
Clement – “độ lượng, nhân từ”
Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
Enoch – “tận tụy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
Hubert – “đầy nhiệt huyết”
Phelim – “luôn tốt”
Ý nghĩa thông thái, cao quý dành cho con trai
Eric - “vị vua muôn đời”
Frederick – “người trị vì hòa bình”
Henry – “người cai trị đất nước”
Harry – “người cai trị đất nước”
Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
Stephen - “vương miện”
Titus – “danh giá”
Ý nghĩa gắn với thiên nhiên dành cho con gái
Azure – “bầu trời xanh”
Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
Jasmine – “hoa nhài”
Layla – “màn đêm”
Roxana – “ánh sáng”, “bình minh”
Stella – “vì sao, tinh tú”
Sterling – “ngôi sao nhỏ”
Daisy – “hoa cúc dại”
Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
Lily – “hoa huệ tây”
Rosa– “đóa hồng”;
Rosabella– “đóa hồng xinh đẹp”;
Selena– “mặt trăng, nguyệt”
Violet – “hoa violet”, “màu tím”
Alida – “chú chim nhỏ”
Anthea – “như hoa”
Aurora – “bình minh”
Azura – “bầu trời xanh”
Calantha – “hoa nở rộ”
Ciara – “đêm tối”
Edana – “lửa, ngọn lửa”
Eira – “tuyết”
Eirlys – “hạt tuyết”
Elain – “chú hưu con”
Heulwen – “ánh mặt trời”
Iolanthe – “đóa hoa tím”
Jena – “chú chim nhỏ”
Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
Maris – “ngôi sao của biển cả”
Muriel – “biển cả sáng ngời”
Oriana – “bình minh”
Phedra – “ánh sáng”
Ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Đối với con gái:
Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
Hilary – “vui vẻ”
Irene – “hòa bình”
Gwen – “được ban phước”
Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
Victoria – “chiến thắng”
Vivian – “hoạt bát”
Đối với con trai:
Alan – “sự hòa hợp”
Asher – “người được ban phước”
Benedict – “được ban phước”
Darius – “người sở hữu sự giàu có”
David – “người yêu dấu”
Edgar - “giàu có, thịnh vượng”
Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
Felix – “hạnh phúc, may mắn”
Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
Paul – “bé nhỏ”, “nhún nhường”
Victor – “chiến thắng”
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Âm Nhạc Cực Kỳ Thú Vị
4.3
(86%)
20
votes
1. Các thuật ngữ trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Harmony: hòa âm
Solo: đơn ca
Scale: Gam
Rhythm: nhịp điệu
Beat: nhịp trống
Adagio: chậm, thong thả
Note: nốt nhạc
Accord: hợp âm
Lyrics: lời bài hát
Duet: biểu diễn đôi, song ca
Melody hoặc tune: giai điệu
In tune: đúng tông
Out of tune: lệch tông
2. Các dòng nhạc trong từ vựng tiếng Anh về âm nhạc
Classical: nhạc cổ điển
Electronic: nhạc điện tử
Easy listening: nhạc dễ nghe
Folk: nhạc dân ca
Rap: nhạc Rap
Dance: nhạc nhảy
Jazz: nhạc jazz
Blue: nhạc buồn
Opera: nhạc thính phòng
Techno: nhạc khiêu vũ
Latin: nhạc latin
Hip hop: nhạc hip hop
R&B: nhạc R&B
Heavy metal: nhạc rock mạnh
Country: nhạc đồng quê
Rock: nhạc rock
Pop: nhạc Pop
Reggae: nhạc reggaeton
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – các loại thiết bị âm thanh
Stereo/Stereo system: dàn âm thanh nổi
Music stand: giá để bản nhạc
MP3 player: máy phát nhạc mp3
Headphones: tai nghe
Record player: máy thu âm
Microphone: micro
Hi-fi hoặc hi- fi system: Hi-fi
Speakers: Loa
CD player: máy chạy CD
Instrument: nhạc cụ
Compact Disk: đĩa CD
Amp: bộ khuếch đại âm thanh
4. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc – ban nhạc và nhạc công
Trumpeter: người thổi kèm trumpet
Singer: ca sĩ
Orchestra: dàn nhạc giao hưởng
Pop Group: nhóm nhạc Pop
Bass: giọng nam trầm
Bassist hoặc bass player: người chơi guitar bass
Guitarist: người chơi guitar
Band: ban nhạc
Jazz band: ban nhạc jazz
Organist: người chơi đàn organ
DJ: người phối nhạc
Choir: dàn hợp xướng
Tenor: giọng nam cao
Brass band: ban nhạc kèn đồng
Musician: nhạc công
Rock Band: ban nhạc rock
Keyboard player: người chơi keyboard
Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
Conductor: người chỉ huy dàn nhạc
Drummer: người chơi trống
Pianist: người chơi piano
Flautist: người thổi sáo
Composer: nhà soạn nhạc
Saxophonist: người thổi kèn saxophone
Soprano: giọng nữ trầm
String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
Performer: nghệ sĩ biểu diễn
Alto: giọng nữ cao
Pop star: ngôi sao nhạc Pop
Cellist: người chơi vi-o-long-xen
Baritone: giọng nam trung
5. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc khác
To record: thu âm
Recording: bản thu âm
To play an instrument: chơi nhạc cụ
Audience: khán giá
Hymn: thánh ca
National anthem: quốc ca
Symphony: nhạc giao hưởng
To listen to music: nghe nhạc
Concert: buổi hòa nhạc
6. Cụm từ vựng tiếng Anh về âm nhạc (idioms)
1. Make a song and dance about something: khiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để thu hút sự chú ý
Ví dụ:
Hana often makes a song and dances about how expensive her stuff is, what a show-off.
Hana cứ làm quá lên về việc đồ cô ấy mua đắt như thế nào, đúng là thích thể hiện.
2. For a song: mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời
Ví dụ:
Can you believe that I got this dress for a song? Only $3!
Cậu có tin mình mua được cái váy này hời thế nào không? Chỉ 3 đô thôi!
3. Ring a bell: “Ring a bell” là khi có điều gì đó tưởng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức, mang lại cảm giác rất thân thuộc.
Ví dụ:
I don’t think I knew him before, but the way he acts rings a bell.
Mình không nghĩ mình có quen anh ấy, nhưng cách anh ấy hành xử có chút quen thuộc.
4. Hit the right/wrong note: làm, nói hoặc viết một cái gì đó phù hợp/không phù hợp cho một hoàn cảnh cụ thể
Ví dụ:
If you are going to meet his parents today, I don’t think this dress hits the right note – it’s too revealing.
Nếu cậu định gặp phụ bố mẹ của anh ấy hôm nay, mình không nghĩ cái váy này phù hợp đâu, nó hở hang quá.
5. Music to somebody’s ears: nói về một cái gì đó mà ai đó rất vui khi nghe.
Ví dụ:
Whenever he comes home after work, his little children’s welcoming voices are music to his ears.
Mỗi khi anh ấy về nhà sau giờ làm, giọng nói của những đứa trẻ nhà anh khiến anh vui mừng khôn tả.
6. Toot your own horn: nói một cách khoe khoang về thành tích của bản thân hoặc của một người.
Ví dụ:
He would be more well-liked if he didn’t toot his own horn so much.
Anh ấy sẽ được yêu quý hơn nếu anh ấy ít khoe mẽ về bản thân lại.
7. Face the music: chấp nhận những lời chỉ trích hoặc trừng phạt cho những gì bạn đã làm
Ví dụ:
Being willing to face the music doesn’t justify your wrong doings.
Việc sẵn sàng nhận chỉ trích không thể biện hộ cho những việc làm sai trái của bạn.
8. Change one’s tune: bày tỏ ý kiến khác hoặc hành xử theo cách khác.
Ví dụ:
My parents had been against our relationship but changed their tune once they found out how well-off my boyfriend was.
Bố mẹ tôi từng phản đối mối quan hệ của chúng tôi, nhưng lại đổi ý khi họ biết bạn trai tôi giàu như thế nào.
Ví dụ:
The contract is not as beneficial for our company as their, so we wouldn’t sign it until they compromise – it takes two to tango after all.
Hợp đồng có lợi với họ hơn với công ty chúng ta, nên chúng ta sẽ không ký kết cho đến khi họ thỏa hiệp – dù sao thì hợp đồng cũng phải được sự chấp thuận từ cả hai bên mà.
Comments
Bắt Kịp Xu Thế Đặt Nickname Cho Con Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Việt Cực Yêu
Đặt nickname cho con bằng tiếng Anh
Tên tiếng Anh dễ đọc, hay và lạ
Bé gái : Anna, hoặc An Na, Cham, Lucy, Lulu, Sophie (Xô-phy), Alice…
Bé trai: Jack, Cody, Jazz, Harry, David, Steve, Thompson (hoặc Tom), Alex, Max…
Đặt tên con gắn với kỉ niệm của bố mẹ!
Nếu bố đam mê các dòng xe:
Thì tên “em cu” có thể là “Ford”, Merc ( Mercedez), Benly, Mistu ( Mít-su), Piago (Pơ-giô), Vespa (Vét-pa)…
Nếu cả nhà cùng ham nhiếp ảnh
Tại sao không đặt tên con là Nikon, Canon, Sony, Leica?
Ngôi sao – thần tượng của bố mẹ
Trong bóng đá ( Messi, Ronando, Zidane, Wayne…)
hay trong thời trang cho mẹ ( Gigi, Bella, Kathy, Sarah, Yumi, Charlotte…)
Các nhãn hiệu ( sang chảnh và độc đáo)
Đặt tên cho con theo phong cách này, bảo đảm gu thời trang của con sau này cũng sẽ vô cùng cá tính!
Cho bé gái: Gucci (Gu-chì), Louis Vutton ( hoặc LV – Eo Vì), Channel ( San-Neo), Dior (Đi-O)…
Cho bé trai: Boss hoặc Hugo ( là những dòng nước hoa cho nam),Levis’ , Pierre Cardin ( Pi-E)…
Đặt theo món ăn yêu thích của cả hai
Sushi, Udon theo cách Nhật
Kimchi, Sochu (sô-chu) theo phong cách Hàn
Baguette (bánh mì, ba-ghét), gateaux ( ga-tô) theo phong cách Pháp
Tomyum ( tôm-nhăm), Bingsu (bing-sụ) theo phong cách Thái
Cà-ri, Kebab, Roti theo phong cách Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Trung Đông….
Đặt theo tháng sinh của con
Jan ( hoặc Chan, Janny): Tháng 1
Feb ( hoặc Fer/ Phơ/ Febie/ Phobie): Tháng 2
Mar ( hoặc March, Mark, Matt): Tháng 3
Apr ( hoặc Appo, Apple): Tháng 4
May ( hoặc Mây, Mei): Tháng 5
Jun ( hoặc Chun, Junnie): Tháng 6
July ( hoặc Julie, Yuli, Chulie, Joli): Tháng 7
Aug (hoặc Aout, Agus): Tháng 8
Sep ( hoặc Joseph): Tháng 9
Oct (hoặc Otto): Tháng 10
Nov (hoặc Novvie, Novy): Tháng 11
Dec ( hoặc Decie, Dede): Tháng 12
Đặt tên con theo cung hoàng đạo ( tiếng Anh)
Taurus ( hoặc Ta-rô cho cung Kim Ngưu)
Gemini ( Jimmy cho cung Song Tử)
Crab ( hoặc Cua cho cung Cancer)
Leo ( cho cung sư tử)
Virgo (Vic cho cung Xử Nữ)
Libra (cho cung Thiên Bình)
Scorpion ( hoặc Scoop cho cung Bọ Cạp)
Sagi ( cho cung Nhân Mã)
Cap ( cho cung Ma Kết)
Aqua (cho cung Bảo Bình)
Pissy ( cho cung Song Ngư)…
Hãy chọn lấy một tên gọi thân mật ở nhà với những ý nghĩa hoặc điều muốn gửi gắm từ cả bố mẹ.
Đặt nickname cho con bằng tiếng Việt
Đặt tên cho bé theo rau, củ, quả
Các bạn có thể đặt biệt danh, nick name, tên ở nhà cho bé trai và bé gái theo tên các loại rau, củ, quả: Khoai, Cà rốt, Cà pháo, Táo, Su hào, Bắp cải, Bơ, Bắp, Bí, Cà chua, Chanh, Cherry, Dâu, Mít, Mơ, Mướp, Na, Ngô, Nho, Su su, Đậu, Tiêu, Bí ngô, Bòn bon, Nấm, Ớt, Me, Măng…
Đặt tên bé theo đặc điểm bề ngoài
Các bạn có thể đặt biệt danh, nick name, tên ở nhà cho bé trai và bé gái theo đặc điểm bề ngoài như: Xíu, Tí, Híp, Bờm, Vẹt, Sáo, Mũm, Mập, Tròn, Heo, Ỉn, Bông, Mèo ú, Po, Bột, Còi, Cò, Xoăn, Múp, Tí teo, Ca cao, Sô cô la, Hạt tiêu….
Đặt tên cho bé theo món ăn
Các bạn có thể đặt biệt danh, nick name, tên ở nhà cho bé trai và bé gái theo các món ăn: Hạt Dẻ, Nem, Sô cô la, Kem, Sushi, Bột, Kẹo, Mứt, Cà phê, Bào ngư, Chuối Hột, Táo Mèo, Bánh Gạo, Mì, Sirô, Bánh, Cơm, Cốm…
Đặt tên bé theo các con vật đáng yêu
Đặt tên bé theo dân gian
Các bạn có thể đặt biệt danh, nick name, tên ở nhà cho bé trai và bé gái theo dân gian như: Tí, Tèo, Tủn, Tũn, Tít, Quậy, Bờm, Cò, Tẹt, Mén, Tý, Bông, Bống, Tiêu….
Đặt tên bé theo âm điệu ngộ nghĩnh
Các bạn có thể đặt biệt danh, nick name, tên ở nhà cho bé trai và bé gái theo âm điệu ngộ nghĩnh như: Lyly, Xu xu, Su Su, Bon Bon, Bòn Bon, Zin zin, Nu nu, La la, MiNa, Mi Mi, My My, Bim Bim, Chíp Chíp….
Nguồn: TheAsianparent Thailand
Bạn có quan tâm tới việc nuôi dạy con không? Đọc các bài báo chuyên đề và nhận câu trả lời tức thì trên app. Tải app Cộng đồng theAsianparent trên IOS hay Android ngay!Những Điều Thú Vị Trong Cách Đặt Tên Thương Hiệu Nổi Tiếng
1.Tầm quan trọng của cách đặt tên thương hiệu
Có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, khách hàng sẽ rất dễ nhớ tên thương hiệu có 4 chứ cái là A, O, I, E. Các chữ cái này là các chữ cái nguyên âm vì vậy não bộ rất lưu được thông tin về những cái tên có các chữ cái này. Các thương hiệu lớn trên thế giới cũng đã làm theo cách này, ví dụ như: Zara, Toyata, Adidas, Apple, Coca, …. Vậy nên để khách hàng có ấn tượng về thương hiệu của bạn thì hãy đặt tên cho nó một cái tên dễ ghi nhớ để ai cũng có thể dễ dàng nhớ được.
Đây là một cách đặt tên thương hiệu khá phổ biến, có thể kể một vài cái tên như Adidas, Ford, Toyota,… Với hãng thời trang Adidas được đặt tên theo người sáng lập ra là Adolf Dassler, Adidas được kết hợp bởi tên thường gọi của ông là Adi và Das – 3 chữ cái đầu tiên trong tên của ông. Ngoài ra là cách đặt tên của 2 hãng sản xuất ô tô nổi tiếng trên thế giới là Ford và Toyota cũng vậy. Ford được đặt theo người sáng lập là Henry Ford, còn Toyota thì được đặt theo nhà sáng lập Toyoda với việc thay chữ “t” bằng chữ “d” cho dễ nghe hơn.
Nhìn chung việc đặt tên theo người sáng lập là một cách làm rất phổ biến của các công ty bước đầu xây dựng thương hiệu. Việc làm này giúp tên thương hiệu ít bị trùng lặp với các tên khác trên thị trường và dễ dàng trong việc bảo vệ thương hiệu khi có tranh chấp. Tuy nhiên, khi một thương hiệu đã gắn liền cái tên với người sáng lập thì sẽ gây khó khăn nếu muốn chuyển nhượng quyền sở hữu thương hiệu.
2.3 Đặt tên thương hiệu bằng từ viết tắt
Cùng đến với cách đặt tên thương hiệu tiếp theo, đây cũng là một cách đặt tên rất hay được sử dụng đó chính là từ viết tắt. Ví dụ 2 thương hiệu tiêu biểu đặt tên theo kiểu viết tắt này chính là hãng xe ô tô nổi tiếng của Đức là BWM và tập đoàn đa ngành nghề số một Việt Nam là Vin Group. Đối với hãng xe BWM nổi tiếng, đây chính là viết tắt của Bayerische Motoren Werke ( ý nghĩa của nó là tập đoàn ô tô của vùng Bavaria). Còn đối với Vin Group, chữ Vin chính là viết tắt của Việt Nam với ý nghĩa để khẳng định sự ảnh hưởng của một tập đoàn đến từ Việt Nam. Cách đặt tên này sẽ giúp tên thương hiệu ngắn gọn, dễ đọc và không bị trùng lặp trên thị trường.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Đặt Tên Cho Con Bằng Tiếng Anh Với Những Ý Nghĩa Cực Hay Và Thú Vị trên website Welovelevis.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!