Xem 12,771
Cập nhật nội dung chi tiết về Họ Tên Tiếng Anh Hay Nhất Cho Nữ mới nhất ngày 17/05/2022 trên website Welovelevis.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 12,771 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
104 họ tên tiếng Anh hay cho nữ Tên tiếng Anh hay cho nữ:
Abigail, Fayre, Rachel, Jacintha: xinh đẹp
Bella: xinh đẹp.
Belinda: rất xinh đẹp.
Bonita: kiều diễm.
Donatella: món quà xinh đẹp
Ella: phép màu nhiệm.
Ellen: người phụ nữ xinh đẹp nhất.
Elise: ánh sáng lan tỏa.
Iowa: vùng đất xinh đẹp.
Kaytlyn: thông minh.
Lillie: tinh khiết.
Linda: đẹp.
Lynne: thác nước đẹp.
Lucinda: ánh sáng đẹp.
Meadow: cánh đồng đẹp.
Orabelle: bờ biển đẹp.
Rosaleen: bông hồng bé nhỏ.
Tazanna: công chúa xinh xắn.
Yedda: giọng nói hay.
Abhaya: gan dạ.
Akshita: cô gái tuyệt vời.
Ambar: bầu trời.
Amrita: nước thánh linh thiêng.
Avantika: Nữ hoàng
Dhara: Dòng chảy liên tục
Jyotsna: Rực rỡ như ngọn lửa
Karishma: phép màu
Mohini: Đẹp nhất
Shreya: Đẹp, tốt lành
Swara: tỏa sáng
Vaidehi: Sita, vợ của Chúa Ram
Diana: Nữ thần mặt trăng
Celine, Luna: Mặt trăng
Rishima: ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng.
Farrah: Hạnh phúc
Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
Naila, Yashita: Thành công
Fawziya: sự thành công.
Yashashree: Nữ thần thành công
Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng.
Aboli, Kusum, Zahra: bông hoa.
Daisy: hoa cúc vàng.
Ketki: cộng đồng.
Juhi: hoa họ nhài.
Violet: bông hoa màu tím.
Scarlett: màu đỏ của tình yêu và cảm xúc.
Amora: tình yêu.
Darlene: mến yêu.
Davina: yêu dấu.
Kalila: tình yêu chất đầy.
Yaretzi: con luôn được yeeu thương.
Shirina: bài hát về tình yêu.
Penelope: sự khôn ngoan.
Aarohi: giai điệu âm nhạc.
Alvapriya: người yêu nhạc.
Gunjan: âm nhạc.
Isaiarasi: Nữ hoàng nhạc
Prati: Một người được đánh giá cao và yêu âm nhạc
Aradhya: thành quả
Charlotte: Người tự do
Elise: Lời thề của Chúa
Frankie: sự tự do
Josie: Chúa sẽ lưu tâm
June: tuổi trẻ
Ophelia: sự trợ giúp
Paris: Tuyệt đẹp, quyến rũ
Norah: Ánh sáng rực rỡ
Kate: sự tinh khiết.
Aa’eedah: phần thưởng
Aadila: trung thực và công bằng
Abeer hoặc Abir: hương thơm
Afaaf, Virtuous: tinh khiết và phong nhã
Aleema: học hỏi, khôn ngoan
Alia: cao quý, cao cả và tuyệt vời
Atiya: quà tặng.
Ahd: sự hiểu biết.
Amodini: niềm hân hoan.
Dakshi: vinh quang.
Elakshi: đôi mắt thông minh
Một số họ phổ biến trong tiếng Anh
Alice: đẹp đẽ.
Anne: cao nhã.
Bush: lùm cây.
Frank: Tự do.
Henry: kẻ thống trị.
George: người canh tác
Elizabeth: người hiến thân cho thượng đế
Helen: ánh sáng chói lọi
James: xin thần phù hộ
Jane: tình yêu của thượng đế
Joan: dịu dàng
John: món quà của thượng đế
Julia: vẻ mặt thanh nhã
Lily: hoa bách hợp
Mark: con của thần chiến
Mary: ngôi sao trên biển
Michael: sứ giả của thượng đế
Paul: tinh xảo
Richard: người dũng cảm
Sarah: công chúa
Smith: thợ sắt
Susan: hoa bách hợp
Stephen: vương miện
William: người bảo vệ mạnh mẽ
Robert: ngọn lửa sáng
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết Họ Tên Tiếng Anh Hay Nhất Cho Nữ trên website Welovelevis.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!