Tên Hợp Mệnh Hỏa: Con Trai, Con Gái Mệnh Hoả Nên Đặt Tên Gì?
--- Bài mới hơn ---
Đặt tên cho con theo hành hỏa: Chấm điểm tên cho con theo phong thủy với cách đặt tên con trai mệnh Hoả và đặt tên con gái theo mệnh hỏa cho các bé sinh năm 2022 mệnh chung là Sơn Hạ Hoả.
Những người mệnh hỏa sinh năm nào?
Giáp Tuất – 1934, 1994
Đinh Dậu – 1957, 2022
Bính Dần – 1986, 1926
Ất Hợi – 1935, 1995
Giáp Thìn – 1964, 2024
Đinh Mão – 1987, 1927
Mậu Tý – 1948, 2008
Ất Tỵ – 1965, 2025
Kỷ Sửu – 1949, 2009
Mậu Ngọ – 1978, 2038
Bính Thân – 1956, 2022
Kỷ Mùi – 1979, 2039
Đặt tên con theo phong thủy lấy ngũ hành bản mệnh của con làm trọng. Phối giữa Thiên Can và Địa Chi mà tạo thành hành mới của bản mệnh. Chẳng hạn sinh năm Tý, địa chi Tý vốn là hành Thủy nhưng nếu phối giới thiên can Giáp thì Giáp Tý lại là hành Kim (Hải trung kim); phối với Mậu thì Mậu Tý lại là hành Hỏa (Tích lịch hỏa) …
Danh tính rất quan trọng với mỗi người. Có câu: “Danh có chính thì ngôn mới thuận”. Tên gọi là biểu tượng phản ánh toàn bộ chủ thể của bản thân con người với xã hội, bao gồm: công danh, sự nghiệp, địa vị, uy tín… Bởi lẽ đó mà tên gọi ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống và mệnh vận của một đời người.
Việc đặt một cái tên hay, tên đẹp, có ý nghĩa cũng đã là khó. Nhưng tên hay, tên đẹp đó có hợp với mệnh số của đứa trẻ hay không thì đa số đều không nắm rõ. Vậy làm sao để biết được những cái tên nào phù hợp với bản mệnh của con mình?
Con mệnh hoả đặt tên gì?
Tên con gái mệnh hỏa tên con trai trong bộ tên thuộc hành hỏa
Đặt tên con trai, con gái mệnh Hoả theo vần A: Ánh
Con trai, con gái mệnh hoả nên đặt tên gì vần B
Hoàng Bách, Hùng Bách, Tùng Bách, Thuận Bách, Vạn Bách
Xuân Bách, Việt Bách, Văn Bách, Cao Bách, Quang Bách, Huy Bách
Chi Bảo, Gia Bảo, Duy Bảo, Đức Bảo, Hữu Bảo, Quốc Bảo
Tiểu Bảo, Tri Bảo, Hoàng Bảo, Quang Bảo, Thiện Bảo, Nguyên Bảo
Thái Bảo, Kim Bảo, Thiên Bảo, Hoài Bảo, Minh Bảo, Bính, Bội
đặt tên con gái theo mệnh hỏa vần C & bé trai
Minh Cảnh, Xuân Cảnh, Thi Cảnh, Nguyên Cảnh, Đức Cảnh
Mỹ Cảnh, Ngọc Cảnh, Thanh Cảnh, Đắc Cảnh, Tiến Cảnh, Cao Cảnh
An Chi, Bích Chi, Bảo Chi, Diễm Chi, Lan Chi, Thùy Chi
Ngọc Chi, Mai Chi, Phương Chi, Quế Chi, Trúc Chi, Xuyến Chi
Yên Chi, Thảo Chi, Lệ Chi
Ngọc Chương, Nhật Chương, Nam Chương, Đông Chương
Quốc Chương, Thành Chương, Thế Chương, Thuận Chương
Việt Chương, Đình Chương, Quang Chương, Hoàng Chương
Nguyên Chương, Cầu, Chấn, Chí, Chiêu, Chúc
những tên mệnh hỏa vần D
Quỳnh Dao, Thi Dao, Hạ Dao
Quỳnh Diệp, Hoài Diệp, Phong Diệp
Khả Doanh Doanh Doanh, Phương Doanh
Hạnh Dung, Kiều Dung, Phương Dung
Thái Dương, Bình Dương, Đại Dương
Diệm, Diệu
tên mệnh hỏa vần Đ
Đằng, Đặng, Đào, Đà, Đài, Đàm, Đán
Yên Đan, Minh Đan, Thu Đan
Hải Đăng, Hồng Đăng, Khoa Đăng
Khoa Đạt, Thành Đạt, Hùng Đạt
Đồng, Đới, Đấu, Đề, Đệ, Điền, Điển, Đình, Đĩnh
Quỳnh Điệp, Phong Điệp, Hoàng Điệp
Văn ĐoànNghi ĐoànQuý Đoàn
Uy Đông, Đình Đông, Hải Đông
Minh Đức, Anh Đức, Tuấn Đức
Đặt tên mệnh hỏa cho con gái, con trai vần H
Thu Hạ, Diệp Hạ, Điệp Hạ
Ngọc Hân, Mai Hân, Di Hân
Quang Hào, Đức Hào, Thế Hào
Hàm, Hân, Hào, Hạo, Hiển
Thế Hiển, Vinh Hiển, Dĩ Hiển
Bảo Hoàng, Quý Hoàng, Đức Hoàng
Hiểu, Hoán, Hoàng, Huyền
Thu Huyền, Thanh Huyền, Ngọc Huyền
Những tên cho con trai, gái mệnh hỏa vần K
Hoàng Khải, Nguyên Khải, Đạt Khải
Tên hợp mệnh hỏa vần L
Ân Lai, Phúc Lai, Hy Lai
Tùng Lâm, Bách Lâm, Linh Lâm
Vy Lan, Xuân Lan, Ý Lan
Lãm, Lân, Lăng, Lẵng, Lập
Pha Lê, Thu Lê, Uyển Lê
Huy Lễ, Gia Lễ, Đức Lễ
Mỹ Lệ, Trúc Lệ, Diễm Lệ
Công Lý, Minh Lý, Trọng Lý
Lễ, Lệ, Lệnh, Lý, Lịch, Liên
Thùy Liên, Hồng Liên, Phương Liên
Thúy Liễu, Xuân Liễu, Thanh Liễu
Liễu, Linh, Lộ, Lộc
Hoàng Linh, Quang Linh, Tuấn Linh
Bá Lộc, Ðình Lộc, Nam Lộc
Tấn Lợi, Thắng Lợi, Thành Lợi
Bá Long, Bảo Long, Ðức Long
Hữu Luân, Thiên Luân, Hải Luân
Công Luật, Đình Luật, Duy Luật
Lợi, Long, Luân, Luật, Lục
Minh Lương, Hũu Lương, Thiên Lương
Lương, Lượng, Lưu, Luyện
Tên thuộc hành hỏa cho bé gái, bé trai vần N
Na, Nại, Nam, Ngọ, Nhật, Noãn
An Nam, Chí Nam, Ðình Nam
Hồng Nhật, Minh Nhật, Nam Nhật
Nhị, Nhiễm, Nhiếp, Niên, Ninh
An Ninh, Khắc Ninh, Quang Ninh
những tên cho con vần P
Chấn Phong, Chiêu Phong, Ðông Phong
Đặt tên vần Q
Đăng Quang, Ðức Quang, Duy Quang
Quyết, Bảo Quỳnh, Diễm Quỳnh, Gia Quỳnh
tên cho con trai, con gái mệnh hỏa vần S
Đặt tên cho con vần T
Tầm, Tần, Thao, Thiêm
Minh Thạch, Bảo Thạch, Duy Thạch
Mạnh Tấn, Nhật Tấn, Trọng Tấn
Duy Thiên, Quốc Thiên, Kỳ Thiên
Duy Thông, Hiếu Thông, Huy Thông
Anh Thư, Diễm Thư, Hồng Thư
Anh Thái, Bảo Thái, Hòa Thái
Thước, Thược, Thường, Trần, Tranh
Cao Tiến, Minh Tiến, Nhật Tiến
Gia Toại, Hữu Toại, Bảo Toại
Minh Trác, Nguyên Trác, Hữu Trác
Ðức Trí, Dũng Trí, Hữu Trí
Minh Triết, Hữu Triết, Mạnh Triết
Khải Triệu, Duy Triệu, Huy Triệu
Triết, Trọng, Trực, Trung, Trường, Trinh
Diễm Trinh, Kiều Trinh, Mai Trinh
Ðắc Trọng, Khắc Trọng, Đức Trọng
Trung Trực, Chính Trực, Nguyên Trực
Ðình Trung, Ðức Trung, Hoài Trung
Tấn Trường, Lâm Trường, Mạnh Trường
Truyền, Tự, Tuân, Tuấn, Túc, Tưởng, Tùng
Anh Tuấn, Công Tuấn, Ðình Tuấn
Anh Tùng, Bá Tùng, Sơn Tùng
--- Bài cũ hơn ---