121 Tên Tiếng Anh Cho Phụ Nữ Bằng Chữ H Ý Nghĩa Nhất
--- Bài mới hơn ---
Hachi: Dòng sông.
Hadiya: Món quà.
Hadassah: Cây sim.
Hadara: Xinh đẹp.
Hadley: Đồng cỏ.
Hafwen: Mùa hạ dịu dàng.
Hagar: Chối bỏ.
Hahau: Giọt sương.
Haido: Sự nũng nịu.
Hailey: Cỏ khô.
Haifa: Cơ thể đẹp.
Haidee: Khiêm tốn.
Haiwee: Chim bồ câu.
Hala: Đẹp mặn mà.
Halcyon: Biển.
Haley: Khéo léo, gây nghiện.
Halfrida: Bình yên.
Halia: Yêu dấu.
Halima: Nhẹ nhàng.
Halina: Giống nhau, tương tự.
Halla: Vị khách không được mong đợi.
Halona: May mắn.
Hana: Làm việc; nở hoa; hòa nhã.
Hanaka: Bông hoa nhỏ.
Hanale: Thương xót.
Hanifah: Niềm tin đúng đắn.
Hanna: Nữ thần cuộc sống.
Hansol: Cây thông.
Hannah: Sự ân sủng của Chúa.
Hanul, Harah: Bầu trời.
Hanya: Đá.
Hao: Vị ngon; tốt lành.
Harlene: Thỏ rừng.
Harmony: Sự pha trộn tuyệt đẹp.
Harriet: Vị chỉ huy quân đội quyền lực.
Hasia: Được Chúa chở che, bảo vệ.
Hasina: Tốt lành.
Hathor: Nữ thần bầu trời.
Haukea: Tuyết.
Hausu: Chú gấu nhỏ.
Hawa: Tình yêu, hơi thở cuộc sống.
Haya: Khiêm tốn.
Hayat: Cuộc sống.
Haylla: Món quà không mong đợi.
Hazel: Cây phỉ, , ánh sáng màu vàng – nâu.
Heavenly: Thiên thần; thiên đàng.
Heba: Món quà của Chúa.
Hebe: Sự trẻ trung.
Hedda: Sự đấu tranh.
Hedwwig: Đấu sĩ.
Heidi: Cao quý.
Helaku: Ngày nắng đẹp.
Helen, Helena: Ánh sáng từ ngọn đuốc; tỏa sáng.
Helga: Thánh thiện.
Helianthe: Bông hoa tươi thắm.
Helice: Vòng xoắn.
Helki: Sự vuốt ve.
Heloise: Người nổi tiếng trong cuộc chiến; khỏe mạnh; sự hưng thịnh.
Helsa: Nhân từ, thánh thiện.
Heltu: Chú gấu thân thiện.
Hera: Nữ hoàng nơi thiên đường.
Herberta: Đấu sĩ thông minh.
Herlia: Xinh đẹp nhất.
Herma: Làm từ đá.
Hermina: Con gái của trái đất; cao quý.
Hermosa: Đáng yêu, xinh đẹp.
Hero: Người được lựa chọn.
Hertha: Mẹ trái đất.
Hesper: màn đêm.
Hesper: ngôi sao đêm.
Hestia: ngôi sao; cây sim.
Heta: thợ săn thỏ.
Hialeah: đồng cỏ đẹp.
Hiawasee: đồng cỏ.
Hiawatha: dòng sông.
Hibiscus: loài hoa mọc ở vùng đất hoang.
Hika: con gái.
Hilary: tươi cười, vui vẻ.
Hilda: người bảo vệ; thành trì của cuộc chiến; đấu sĩ.
Hildemar: vinh quang.
Hildreth: quân sư.
Hilma: bảo vệ.
Hina: con nhện.
Hinda: con nai cái.
Hine: cô gái nhỏ.
Hine – Raumati: mỹ nhân ngư.
Hine – Titame: ngày nổi loạn.
Hippolyta: con ngựa tự do.
Hiriko: hào phóng.
Hiriwa: mảnh vụn.
Hisa: sự sống dài.
Hiva: bài hát hay.
Hoaka: tươi sáng.
Hoa: hoa nở.
Holda: yêu dấu.
Holla: thành quả.
Hollis: cây ô rô.
Honesta: thật thà, chân thật.
Honey: ngọt ngào.
Hong: màu hồng.
Honor: được tôn vinh.
Hooda: định hướng đúng.
Honovi: con nai đực quyền lực.
Hoolana: hạnh phúc.
Hope: sự thật; khát khao; đức tin.
Hopi: hòa bình.
Horatia: níu giữ thời gian.
Hortense: người nông dân.
Hoshi: ngôi sao.
Howi: chim bồ câu.
Huberta: tâm hồn tươi sáng; trái tim.
Huelo: niềm hi vọng.
Huette: thông minh; trái tim; tâm hồn.
Hula: nhạc sĩ.
Hunter: thợ săn.
Huyana: hạt mưa rơi.
Hypaita: cao nhất.
Hyacinth: thực vật; bông hoa; màu tím.
Humita: hạt ngô.
Humilia: khiêm tốn, nhún nhường.
Hudla: hòa nhã; yêu dấu.
--- Bài cũ hơn ---