Cách Đặt Tên Một Âm Tiết Cho Nam Và Nữ Đơn Giản Nhất
--- Bài mới hơn ---
- Ahn: hòa bình.
- Amr: cuộc sống.
- Ann: phong nhã.
- Bas: uy nghi, oai nghiêm.
- Ben: đứa con trai của sự hạnh phúc.
- Bin: cậu bé đến từ Bingham.
- Bob: tiếng tăm lừng lẫy.
- Cor: cái sừng.
- Dax: thác nước.
- Dom: chúa tể.
- Dor: một căn nhà.
- Duy: cứu sống.
- Fox: ranh ma.
- Ger: cái giáo, cái mác.
- Guy: gỗ, cánh rừng.
- Jan: Chúa luôn nhân từ.
- Jay: anh chàng ba hoa, lẻo mép.
- Jim: hất cẳng, thay thế.
- Job: sự kiên nhẫn.
- Joe: sự thêm vào của Chúa.
- Jon: lịch sự, tử tế, khoan dung, dộ lượng.
- Kai, Kay: người giữ chìa khóa.
- Kek: chúa tể bóng tối.
- Ken: được sinh ra.
- Kim: bàn luận.
- Kip: cậu bé đến từ đỉnh đồi.
- Kyl: hẻm núi.
- Lee: con sư tử, sự chăm chỉ.
- Les: cậu bé đến từ Leslie.
- Lou: anh hùng chiến tranh.
- Luc: cậu bé ddeesn từ Lucania, ánh sáng.
- Mac: con trai.
- Mai: tuổi thanh xuân.
- Lax: rộng lớn nhất.
- Nam: nam tính, hướng Nam.
- Nat: món quà của yahwweh.
- Per: kẹo cứng.
- Ram: bình tĩnh, điềm tĩnh.
- Ray: lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.
- Raz: bí mật, điều bí ẩn.
- Rex: kẻ thống trị.
- Rod: kẻ thống trị nổi tiếng.
- Ron: người đứng đầu có năng lực.
- Roy: ông Vua.
- Ryn: lời khuyên răn, chỉ bảo.
- Sam: ánh sáng mặt trời.
- Sol: hòa bình.
- Tao: con sóng lớn.
- Ted: giàu có, hạnh phúc.
- Tom: sinh đôi.
- Utf: chó sói.
- Ver: vô cùng đúng đắn.
- Zac: Chúa hồi sinh.
- Bill: mạnh mẽ.
- Burt: sạch sẽ, rõ ràng.
- Carl: pha trò.
- Chad: hạnh phúc.
- Chas: người đàn ông.
- Ches: Chúa sẽ bạn phước.
- Cobb: gót chân.
- Cock: cái sừng.
- Dung: gan dạ, dũng cảm.
- Gert: mạnh mẽ.
- Gard: người giữ vườn.
- Gunn: màu trắng.
- Hans: Yahweh luôn thanh lịch.
- Henk: ông Vua.
- Jeff: bình yên.
- Jens: Chúa luôn nhân từ.
- Josh: Chúa luôn bên cạnh chúng ta.
- Karl: người tự do.
- Kees: cái sừng.
- Kohl: cải bắp.
- Kurt: người cố vấn chân thật.
- Lane: con đường.
- Lars: người chiến thắng.
- Leif: hậu duệ.
- Lenn: con sư tử.
- Long: con rồng.
- Mack: con trai.
- Marc: con trai thần Mars.
- Mark: tôn phong.
- Matt: món quà.
- Nash: phía bên trên.
- Neil: nhà vô địch.
- Nels: người chiến thắng.
- Nick: chiến thắng.
- Noah: thoải mái.
- Paul: nhỏ bé.
- Peer: đá.
- Raul: con chó sói.
- Rens: người chiến thắng được trao thưởng.
- Rick: người thống trị.
- Rohn: lớn mạnh.
- Ross: mũi đất.
- Said: hạnh phúc.
- Saif: uy quyền.
- Seth: sự đền bù.
- Shay: người chiếm giữ.
- Theo: của trời cho.
- Thom: đến từ Thomas.
- Todd: con cáo.
- Roz: hoa hồng.
- Sai: điềm báo của Chúa.
- Sam: sự thịnh vượng.
- Sen: tháng 7.
- Shu: buổi sáng.
- Siv: ẩn giấu.
- Tai: trở lại mặt trăng.
- Tal: nở hoa.
- Tam: sự bổ sung.
- Tao: tận tâm, nhiệt tình.
- Tea: đắt đỏ, xa hoa.
- Tex: biển.
- Thi: người yêu dấu.
- Thu: mùa thu.
- Tia: bị quên lãng.
- Tip: thích thú, vui sướng.
- Ull: con sói quyền lực.
- Unn: tia hy vọng.
- Val: quyền lực.
- Vea: hiếu thảo, lễ độ.
- Vui: nhẹ nhàng.
- Wan: hoa hồng.
- Was: xinh đẹp, duyên dáng.
- Wei: da trắng.
- Wes: bãi cỏ phía đông.
- Xia: mở rộng.
- Xin: xinh đẹp, thanh lịch, tao nhã.
- Xiu: mùa xuân.
- Xue: sinh sống trong rừng.
- Yan: mặt trời.
- Yei: được Chúa tìm ra.
- Yen: cánh tay phải.
- Yin: đạt được hạnh phúc.
- Ron: vẻ đẹp.
- Yue: đứa trẻ hiếm có.
- Zhi: sự hiểu biết, sự thông thái.
- Zoe: tỏa sáng.
- Fay: tản bộ cùng Honor.
- Fia: đáng tin cậy.
- Gay: hạnh phúc.
- Gen: làn sóng trắng.
- Gin: gia vị.
- Hao: tốt, hoàn hảo.
- Hea: thiên tài.
- Hei: đến từ Helen.
- Het: ánh sáng mặt trời.
- Hop: ngôi sao.
- Hua: sự ngọt ngào.
- Hue: chuỗi hạt vàng.
- Jan: đến từ Janet.
- Jen: biết ơn.
- Joy: Chúa ban phước lành.
- Jui: tuổi trẻ.
- Jun: thật thà, chân thật.
- Kai: mặt trời và bờ biển.
- Kat: tinh khôi, trong trắng.
- Kei: lời ca tụng.
- Kia: bé nhỏ, bóng tối.
- Kim: thủ lĩnh quân đội.
- Kin: màu vàng.
- Kou: niềm hạnh phúc, ánh sáng, hòa bình.
- Lan: miền đất dữ.
- Lea: trung kiên.
- Lee: từ chối, khước từ.
--- Bài cũ hơn ---